검색어: nhược (베트남어 - 프랑스어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

bệnh nhược

프랑스어

myasthénie

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

huyện nhược cường

프랑스어

comté de ruoqiang

마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng tôi lấy cánh hừng đông, bay qua ở tại cuối cùng biển,

프랑스어

si je prends les ailes de l`aurore, et que j`aille habiter à l`extrémité de la mer,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng một người nghèo, chớ lấy của cầm người mà đi ngủ.

프랑스어

si cet homme est pauvre, tu ne te coucheras point, en retenant son gage;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng không có con gái, thì phải giao sản nghiệp cho anh em người.

프랑스어

s`il n`a point de fille, vous donnerez son héritage à ses frères.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng người có làm hại anh hoặc mắc nợ anh điều chi, thì hãy cứ kể cho tôi.

프랑스어

et s`il t`a fait quelque tort, ou s`il te doit quelque chose, mets-le sur mon compte.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng ngươi gặp bò hay lừa của kẻ thù nghịch mình đi lạc thì buộc phải đem về cho họ.

프랑스어

si tu rencontres le boeuf de ton ennemi ou son âne égaré, tu le lui ramèneras.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng người ta định giá cho chủ bò chuộc mạng, chủ phải chuộc mạng mình y như giá đã định.

프랑스어

si on impose au maître un prix pour le rachat de sa vie, il paiera tout ce qui lui sera imposé.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng cha nàng quyết từ chối không gả, thì kẻ đó phải nộp tiền bằng số tiền sính của người gái đồng trinh.

프랑스어

si le père refuse de la lui accorder, il paiera en argent la valeur de la dot des vierges.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng chỉ một người lầm lỡ phạm tội, thì người đó phải dâng một con dê cái giáp năm làm của lễ chuộc tội;

프랑스어

si c`est une seule personne qui a péché involontairement, elle offrira une chèvre d`un an en sacrifice pour le péché.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn nhược bằng kẻ nào dấy lên cùng người lân cận mà lập mưu giết người, thì dẫu rằng nó núp nơi bàn thờ ta, ngươi cũng bắt mà giết đi.

프랑스어

mais si quelqu`un agit méchamment contre son prochain, en employant la ruse pour le tuer, tu l`arracheras même de mon autel, pour le faire mourir.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng về một con chiên đực, thì ngươi phải dùng một của lễ chay bằng hai phần mười ê-pha bột lọc nhồi với một phần ba hin dầu,

프랑스어

pour un bélier, tu présenteras en offrande deux dixièmes de fleur de farine pétrie dans un tiers de hin d`huile,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng con có tại nơi con vật kẻ lân cận cầu xin, thì chớ nói với người rằng: hãy đi và trở lại, ngày mai ta sẽ cho ngươi.

프랑스어

ne dis pas à ton prochain: va et reviens, demain je donnerai! quand tu as de quoi donner.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng kẻ có tội đáng bị đánh đòn, quan án phải khiến người nằm xuống đất, đánh người trước mặt mình, số bao nhiêu đòn tùy theo lỗi của người đã phạm.

프랑스어

si le coupable mérite d`être battu, le juge le fera étendre par terre et frapper en sa présence d`un nombre de coups proportionné à la gravité de sa faute.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng người nào giao lừa, bò, chiên, hoặc súc vật nào khác cho kẻ lân cận mình giữ và bị chết, gãy một giò hay là bị đuổi đi, không ai thấy,

프랑스어

si un homme donne à un autre un âne, un boeuf, un agneau, ou un animal quelconque à garder, et que l`animal meure, se casse un membre, ou soit enlevé, sans que personne l`ait vu,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng ngươi dâng một con bò tơ, hoặc làm của lễ thiêu, hoặc làm của lễ trả sự hứa nguyện hay là làm của lễ thù ân cho Ðức giê-hô-va,

프랑스어

si tu offres un veau, soit comme holocauste, soit comme sacrifice en accomplissement d`un voeu, ou comme sacrifice d`actions de grâces à l`Éternel,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các ngươi chớ làm ô uế xứ mà các ngươi sẽ ở; vì huyết làm ô uế xứ. nhược bằng có kẻ làm đổ huyết ra trong xứ, nếu không làm đổ huyết nó lại, thì không thế chuộc tội cho xứ được.

프랑스어

vous ne souillerez point le pays où vous serez, car le sang souille le pays; et il ne sera fait pour le pays aucune expiation du sang qui y sera répandu que par le sang de celui qui l`aura répandu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giô-áp đáp cùng người rằng: chi! ngươi có thấy hắn ư? vậy sao chẳng giết hắn tại chỗ đi? nhược bằng có giết, ta sẵn lòng thưởng ngươi mười miếng bạc và một cái đai lưng.

프랑스어

et joab dit à l`homme qui lui apporta cette nouvelle: tu l`as vu! pourquoi donc ne l`as-tu pas abattu sur place? je t`aurais donné dix sicles d`argent et une ceinture.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,889,532,340 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인