검색어: niên (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

niên

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

thái niên

프랑스어

thaï nien

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

niên đại học

프랑스어

chronologique

마지막 업데이트: 2012-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thiên niên kỷ

프랑스어

millénaire

마지막 업데이트: 2015-03-16
사용 빈도: 10
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thanh thiếu niên

프랑스어

adolescence

마지막 업데이트: 2015-03-21
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

biên niên ký nấm bí mật

프랑스어

secret maryo chronicles

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vừa thấy chàng, người ta bèn mời ba mươi gã thanh niên để kết bạn cùng chàng.

프랑스어

dès qu`on le vit, on invita trente compagnons qui se tinrent avec lui.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vì chúa làm cho tôi bị điều cay đắng, và khiến cho tôi gánh các tội ác phạm lúc thanh niên,

프랑스어

pourquoi m`infliger d`amères souffrances, me punir pour des fautes de jeunesse?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bèn thấy trong bọn kẻ ngu dốt, giữa vòng người thiếu niên, có một gã trai trẻ không trí hiểu,

프랑스어

j`aperçus parmi les stupides, je remarquai parmi les jeunes gens un garçon dépourvu de sens.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

từ giữa thập niên 1990, công chúng ngày càng chú ý đến ngành công nghiệp dầu mỏ vì các vấn đề môi trường trở nên nổi trội.

프랑스어

a partir du milieu des années 1990, à mesure que les questions environnementales prennent de l'importance, le public suit de plus en plus près l'activité de l'industrie pétrolière.

마지막 업데이트: 2011-03-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ấy là bịnh phung thâm niên trong da của thân người, thầy tế lễ sẽ định người là ô uế, không nên giam họ, vì đã bị ô uế rồi.

프랑스어

c`est une lèpre invétérée dans la peau du corps de cet homme: le sacrificateur le déclarera impur; il ne l`enfermera pas, car il est impur.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các ngươi hãy bắt hoặc trong bầy chiên, hoặc trong bầy dê, chiên con đực hay là dê con đực, tuổi giáp niên, chẳng tì vít chi,

프랑스어

ce sera un agneau sans défaut, mâle, âgé d`un an; vous pourrez prendre un agneau ou un chevreau.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

shell bị chỉ trích về kế hoạch phá bỏ giàn khoan brent spar và cũng gặp nhiều khó khăn tại nigeria. khi bước vào thiên niên kỷ mới, shell mở rộng hoạt động sang trung quốc và nga.từ giữa thập niên 1990, công chúng ngày càng chú ý đến ngành công nghiệp dầu mỏ vì các vấn đề môi trường trở nên nổi trội. shell bị chỉ trích về kế hoạch phá bỏ giàn khoan brent spar và cũng gặp nhiều khó khăn tại nigeria. khi bước vào thiên niên kỷ mới, shell mở rộng hoạt động sang trung quốc và nga.

프랑스어

shell est critiquée pour ses projets d'élimination de la plate-forme brent spar et connaît des difficulté au nigeria. au tournant du nouveau millénaire, shell s'étend en chine et en russie.a partir du milieu des années 1990, à mesure que les questions environnementales prennent de l'importance, le public suit de plus en plus près l'activité de l'industrie pétrolière. shell est critiquée pour ses projets d'élimination de la plate-forme brent spar et connaît des difficulté au nigeria. au tournant du nouveau millénaire, shell s'étend en chine et en russie.

마지막 업데이트: 2011-03-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,739,884,456 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인