검색어: tôi có (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

tôi có

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

tôi có gia đình.

프랑스어

j'ai une famille.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có lớp ngày mai.

프랑스어

j'ai cours demain.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bố tôi có một nhà hàng.

프랑스어

mon père a un restaurant.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có thể nói tiếng pháp.

프랑스어

je peux parler français.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhờ bạn tôi mà tôi có tên anh.

프랑스어

j'ai eu ton nom par mon ami.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có thể xin ông một ân huệ?

프랑스어

puis-je vous demander une faveur ?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có nguyện vọng đi thăm thụy sỹ.

프랑스어

mon souhait est d'aller en suisse.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có thể chụp ảnh với bạn không?

프랑스어

puis-je prendre une photo avec vous ?

마지막 업데이트: 2024-04-19
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Đêm qua tôi có một giấc mơ kinh khủng.

프랑스어

j'ai fait un rêve terrible la nuit dernière.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bây giờ con trai tôi có thể đếm đến một trăm.

프랑스어

mon fils peut compter jusqu'à cent maintenant.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có thể đõ xe của tôi ở đây không?

프랑스어

est-ce que je peux garer ma voiture ici ?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chiếc xe này quá đắt đẻ tôi có thể mua được.

프랑스어

cette voiture est trop chère pour que je l'achète.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có hai con chó, ba con mèo và sáu con gà.

프랑스어

j'ai deux chiens, trois chats et six poulets.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"tôi có cảm giác muốn chơi bài." "tôi cũng vậy."

프랑스어

"j'ai envie de jouer aux cartes." "moi aussi."

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nếu tôi có thể gửi trang một cục marshmallow, thì tôi sẽ gửi.

프랑스어

si je pouvais t'envoyer un marschmallow, trang, je le ferais.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu lòng tôi có thầm mê hoặc, và miệng tôi hôn gởi tay tôi;

프랑스어

et si mon coeur s`est laissé séduire en secret, si ma main s`est portée sur ma bouche;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.

프랑스어

si le monde n'était pas dans l'état où il est maintenant, je pourrais faire confiance à n'importe qui.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu tôi có thấy mặt trời chiếu sáng, và mặt trăng mọc lên soi tỏ,

프랑스어

si j`ai regardé le soleil quand il brillait, la lune quand elle s`avançait majestueuse,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi muốn viết hàng trăm câu trên tatoeba nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.

프랑스어

j'aimerais écrire des centaines de phrases sur tatoeba mais j'ai d'autres choses à faire.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"tôi có thể dùng từ điển của bạn không?" "vâng, xin mời."

프랑스어

"puis-je utiliser votre dictionnaire ?" "oui, je vous en prie."

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,744,769,398 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인