전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi có gia đình.
j'ai une famille.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi có lớp ngày mai.
j'ai cours demain.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
bố tôi có một nhà hàng.
mon père a un restaurant.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi có thể nói tiếng pháp.
je peux parler français.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
nhờ bạn tôi mà tôi có tên anh.
j'ai eu ton nom par mon ami.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi có thể xin ông một ân huệ?
puis-je vous demander une faveur ?
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi có nguyện vọng đi thăm thụy sỹ.
mon souhait est d'aller en suisse.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi có thể chụp ảnh với bạn không?
puis-je prendre une photo avec vous ?
마지막 업데이트: 2024-04-19
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Đêm qua tôi có một giấc mơ kinh khủng.
j'ai fait un rêve terrible la nuit dernière.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ con trai tôi có thể đếm đến một trăm.
mon fils peut compter jusqu'à cent maintenant.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi có thể đõ xe của tôi ở đây không?
est-ce que je peux garer ma voiture ici ?
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
chiếc xe này quá đắt đẻ tôi có thể mua được.
cette voiture est trop chère pour que je l'achète.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi có hai con chó, ba con mèo và sáu con gà.
j'ai deux chiens, trois chats et six poulets.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
"tôi có cảm giác muốn chơi bài." "tôi cũng vậy."
"j'ai envie de jouer aux cartes." "moi aussi."
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nếu tôi có thể gửi trang một cục marshmallow, thì tôi sẽ gửi.
si je pouvais t'envoyer un marschmallow, trang, je le ferais.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
nếu lòng tôi có thầm mê hoặc, và miệng tôi hôn gởi tay tôi;
et si mon coeur s`est laissé séduire en secret, si ma main s`est portée sur ma bouche;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
si le monde n'était pas dans l'état où il est maintenant, je pourrais faire confiance à n'importe qui.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
nếu tôi có thấy mặt trời chiếu sáng, và mặt trăng mọc lên soi tỏ,
si j`ai regardé le soleil quand il brillait, la lune quand elle s`avançait majestueuse,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
tôi muốn viết hàng trăm câu trên tatoeba nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.
j'aimerais écrire des centaines de phrases sur tatoeba mais j'ai d'autres choses à faire.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
"tôi có thể dùng từ điển của bạn không?" "vâng, xin mời."
"puis-je utiliser votre dictionnaire ?" "oui, je vous en prie."
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다