검색어: thưa chị (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

thưa chị

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

chị

프랑스어

soeur

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thưa mẹ

프랑스어

chère

마지막 업데이트: 2021-11-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh chị em

프랑스어

fratrie

마지막 업데이트: 2014-05-20
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chị tôi hay khóc.

프랑스어

ma sœur pleure souvent.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chị ấy là ai?

프랑스어

qui est-elle ?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chị tôi bị cảm nặng.

프랑스어

ma sœur souffre d'un mauvais rhume.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chị ấy có vẻ cô đơn.

프랑스어

elle a l'air solitaire.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lạ thật, chị ấy chưa đến.

프랑스어

il est étrange qu'elle ne soit pas encore arrivée.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chị tôi trúng giải độc đắc.

프랑스어

ma sœur a touché le jackpot !

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

gióp thưa với Ðức chúa trời rằng:

프랑스어

job répondit à l`Éternel et dit:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chị ấy trả lời không ngần ngại.

프랑스어

elle répondit sans hésiter.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tại sao chị lại hạnh phúc như vậy?

프랑스어

pourquoi êtes-vous si heureuse ?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chị ấy thực sự chăm chú và kiên nhẫn.

프랑스어

elle est vraiment attentive et patiente.

마지막 업데이트: 2024-03-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không cần thiết chị ấy phải vội vàng.

프랑스어

il n'était pas nécessaire qu'elle se presse.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nghe theo lời khuyên của chị ấy là đúng lẽ.

프랑스어

c'est sensé de suivre son conseil.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chị tôi không biết nấu ăn, cả tôi cũng vậy.

프랑스어

ma sœur ne sait pas bien faire la cuisine, et moi non plus.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

betty, đây có phải là con trai chị không?

프랑스어

est-ce ton fils, betty ?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

betty, đây có phải là con trai của chị không?

프랑스어

est-ce ton fils, betty ?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.

프랑스어

ma sœur s'est fait voler son sac en rentrant chez elle hier soir.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các sứ đồ thưa chúa rằng: xin thêm đức tin cho chúng tôi!

프랑스어

les apôtres dirent au seigneur: augmente-nous la foi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,781,866,566 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인