검색어: 109 (베트남어 - 핀란드어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

핀란드어

정보

베트남어

109?

핀란드어

109?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

$109 triệu.

핀란드어

- 109 miljoonaa, 212 miljoonaa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đã 109 độ rồi.

핀란드어

lämpötila on 43 astetta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mở cửa xà lim 109.

핀란드어

avaa 109.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

109 trông ra sao?

핀란드어

- miltä 109 näyttää?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

218 thướt, 109 thướt

핀란드어

109 jaardia.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trên đường 109. tại sao?

핀란드어

- miksi?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không. 109 đang được sửa chữa.

핀란드어

- en, 199 on laiturilla.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi, cô tìm anh ta ở phòng 109.

핀란드어

löydätte hänet huoneesta 109. - hyvä on.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- À, tôi thích làm việc ở lều 109.

핀란드어

- haluaisin 109:n.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có thể thay thế bằng máy bay 109 được không?

핀란드어

- voitko lähettää 199:n tilalle?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ vài người thóat nạn trong chuyến bay 109.

핀란드어

vain kourallinen selvisi 109:stä.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thời gian không chính thức cho bước chân đầu tiên, 109....

핀란드어

ensimmäisen askeleen epävirallinen aika, 109...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

109 sẽ sẵn sàng chiến đấu ngay khi chúng tôi nhận được lá chắn.

핀란드어

109 on taisteluvalmis, kun saamme suojat.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Được rồi, tôi muốn coi kênh 18, 24, 63, 109, 87... và kênh thời tiết.

핀란드어

haluan kanavat 18, 24, 63, 109, 87 sekä sääkanavan.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,906,575,409 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인