전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hằng năm, đến kỳ, ngươi phải giữ lễ nầy.
연 년 이 기 한 에 이 르 러 이 규 례 를 지 킬 지 니
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
phải ở dưới quyền kẻ bảo hộ và kẻ coi giữ, cho đến kỳ người cha đã định.
그 아 버 지 의 정 한 때 까 지 후 견 인 과 청 지 기 아 래 있 나
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
chớ mệt nhọc về sự làm lành, vì nếu chúng ta không trễ nải, thì đến kỳ chúng ta sẽ gặt.
우 리 가 선 을 행 하 되 낙 심 하 지 말 지 니 피 곤 하 지 아 니 하 면 때 가 이 르 매 거 두 리
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nhưng khi kỳ hạn đã được trọn, Ðức chúa trời bèn sai con ngài bởi một người nữ sanh ra, sanh ra dưới luật pháp,
때 가 차 매 하 나 님 이 그 아 들 을 보 내 사 여 자 에 게 서 나 게 하 시 고 율 법 아 래 나 게 하 신 것
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mà trời phải rước về cho đến kỳ muôn vật đổi mới, là kỳ mà Ðức chúa trời thuở xưa đã phán trước bởi miệng các thánh tiên tri.
하 나 님 이 영 원 전 부 터 거 룩 한 선 지 자 의 입 을 의 탁 하 여 말 씀 하 신 바 만 유 를 회 복 하 실 때 까 지 는 하 늘 이 마 땅 히 그 를 받 아 두 리
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
phải giữ điều răn, ở cho không vết tích và không chỗ trách được, cho đến kỳ sự hiện ra của Ðức chúa jêsus christ chúng ta,
우 리 주 예 수 그 리 스 도 나 타 나 실 때 까 지 점 도 없 고 책 망 받 을 것 도 없 이 이 명 령 을 지 키
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
khi tôi đoán xét, không thể nào cho các bạn là phải! cho đến kỳ chết, tôi chẳng hề thôi quả quyết rằng tôi trọn vẹn.
나 는 단 정 코 너 희 를 옳 다 하 지 아 니 하 겠 고 죽 기 전 에 는 나 의 순 전 함 을 버 리 지 않 을 것 이
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nầy, ngươi sẽ câm, không nói được cho đến ngày nào các điều ấy xảy ra, vì ngươi không tin lời ta, là lời đến kỳ sẽ ứng nghiệm.
보 라 이 일 의 되 는 날 까 지 네 가 벙 어 리 가 되 어 능 히 말 을 못 하 리 니 이 는 내 말 을 네 가 믿 지 아 니 함 이 어 니 와 때 가 이 르 면 내 말 이 이 루 리 라' 하 더
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ðoạn, người đàn bà phải kiêng trong ba mươi ba ngày đương khi huyết mình được sạch, không nên đụng một vật thánh nào hay là đi tới nơi thánh cho đến kỳ làm thanh sạch được trọn rồi.
그 여 인 은 오 히 려 삼 십 삼 일 을 지 나 야 산 혈 이 깨 끗 하 리 니 정 결 케 되 는 기 한 이 차 기 전 에 는 성 물 을 만 지 지 도 말 며 성 소 에 들 어 가 지 도 말 것 이
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sự đau đớn của đờn bà đẻ sẽ đến trên nó. nhưng nó là con trai không khôn ngoan; vì, đến kỳ rồi, nó không nên chậm trễ ở trong dạ con.
해 산 하 는 여 인 의 어 려 움 이 저 에 게 임 하 리 라 저 는 어 리 석 은 자 식 이 로 다 때 가 임 하 였 나 니 산 문 에 서 지 체 할 것 이 아 니 니
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hỡi dân trong đất, sự bại hoại định cho ngươi đã đến; kỳ đã đến, ngày gần rồi, là ngày có tiếng ồn ào, không còn tiếng reo mừng trên các núi.
이 땅 거 민 아 정 한 재 앙 이 네 게 임 하 도 다 때 가 이 르 렀 고 날 이 가 까 왔 으 니 요 란 한 날 이 요 산 에 서 즐 거 이 부 르 는 날 이 아 니 로
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
còn như ngươi, hỡi Ða-ni-ên, ngươi hãy đóng lại những lời nầy, và hãy đóng ấy sách nầy cho đến kỳ cuối cùng. nhiều kẻ sẽ đi qua đi lại, và sự học thức sẽ được thêm lên.
다 니 엘 아 마 지 막 때 까 지 이 말 을 간 수 하 고 이 글 을 봉 함 하 라 많 은 사 람 이 빨 리 왕 래 하 며 지 식 이 더 하 리
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.