전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thì tôi sợ hãi các điều đau đớn tôi, biết rằng ngài không cầm tôi là vô tội.
오 히 려 내 모 든 고 통 을 두 려 워 하 오 니 주 께 서 나 를 무 죄 히 여 기 지 않 으 실 줄 을 아 나 이
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
các dây sự chết đã vương vấn tôi, lụt gian ác chảy cuộn làm cho tôi sợ hãi.
사 망 의 줄 이 나 를 얽 고 불 의 의 창 수 가 나 를 두 렵 게 하 였 으
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
xin hãy cất khỏi tôi sự sỉ nhục mà tôi sợ sệt; vì mạng lịnh chúa là tốt lành.
저 희 가 주 의 법 을 폐 하 였 사 오 니 지 금 은 여 호 와 의 일 하 실 때 니 이
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
các lượng sóng của tử vong đã phủ bao tôi, lụt gian ác chảy cuộn làm cho tôi sợ hãi;
사 망 의 물 결 이 나 를 에 우 고 불 의 의 창 수 가 나 를 두 렵 게 하 였 으
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
bấy giờ chúa dùng chiêm bao làm cho tôi hoảng kinh, lấy dị tượng khiến cho tôi sợ hãi.
주 께 서 꿈 으 로 나 를 놀 래 시 고 이 상 으 로 나 를 두 렵 게 하 시 나 이
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nên tôi sợ mà đi giấu ta-lâng của chúa ở dưới đất; đây nầy, vật của chúa xin trả cho chúa.
두 려 워 하 여 나 가 서 당 신 의 달 란 트 를 땅 에 감 추 어 두 었 나 이 다 보 소 서 당 신 의 것 을 받 으 셨 나 이
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
bởi tôi sợ chúa, vì chúa là người nghiêm nhặt, hay lấy trong nơi không để, gặt trong chỗ không gieo.
이 는 당 신 이 엄 한 사 람 인 것 을 내 가 무 서 워 함 이 라 당 신 은 두 지 않 은 것 을 취 하 고 심 지 않 은 것 을 거 두 나 이
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vì tại đó, người được trả tiền công đặng khiến tôi sợ hãi, dụ tôi phạm tội, hầu cho chúng nó có cớ đồn tiếng xấu xa, và làm sỉ nhục tôi.
저 희 가 뇌 물 을 준 까 닭 은 나 를 두 렵 게 하 고 이 렇 게 함 으 로 범 죄 하 게 하 고 악 한 말 을 지 어 나 를 비 방 하 려 함 이 었 느 니
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
chúng cũng nói trước mặt tôi những việc tốt lành của người và chúng học lại cho người các lời của tôi. còn tô-bi-gia gởi thơ để làm cho tôi sợ hãi.
저 희 들 이 도 비 야 의 선 행 을 내 앞 에 말 하 고 또 나 의 말 도 저 에 게 전 하 매 도 비 야 가 항 상 내 게 편 지 하 여 나 를 두 렵 게 하 고 자 하 였 느 니
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hỡi Ðức giê-hô-va! tôi đã nghe danh tiếng ngài thì tôi sợ hãi. hỡi Ðức giê-hô-va! xin ngài lại khiến công việc ngài dấy lên giữa các năm, tỏ ra cho biết giữa các năm; khi ngài đương giận, xin hãy nhớ lại sự thương xót!
여 호 와 여 ! 내 가 주 께 대 한 소 문 을 듣 고 놀 랐 나 이 다 여 호 와 여 ! 주 는 주 의 일 을 이 수 년 내 에 부 흥 케 하 옵 소 서 ! 이 수 년 내 에 나 타 내 시 옵 소 서 ! 진 노 중 에 라 도 긍 휼 을 잊 지 마 옵 소 서
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.