전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phƯỢng hoÀng
phoenix - bizalmas akta
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
gió phượng bắc là...
az Északi szél egy elit titk...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dự án phượng hoàng.
- a főnix projekt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- của hội phượng hoàng.
a főnix rendjéé.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Đúng là một đôi long phượng!
a sasok frigye, szentséged!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bạn có biết từ 'thờ phượng'?
tudod mit mond az ige?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hội phượng hoàng thế hệ đầu.
az eredeti főnix rendje.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tôi giống như phượng hoàng vậy.
olyan vagyok, mint egy főnix.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
phượng hoàng, hãy tới nơi hạ cánh.
főnix, a leszálló pontra.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- phượng hoàng có nghĩa là gì?
- mit jelent a phoenix?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"phượng hoàng chơi trong hang Đỏ"...
"főnix a vörös barlangban"...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
phượng pháp điều trị của anh ta là tiêm thuốc
ez a dypraxás kezelés?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sĩ quan gestapo có biết về phượng hoàng này.
a gestapo-s tiszt tud a phoenix-ről. Öljék meg.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
họ thờ phượng thiên chúa của Áp-ra-ham.
Ábrahám istenét tisztelik.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nhưng như phượng hoàng, phải thành tro bụi ấy...
de mint a főnix, akinek hamuvá kellett lennie...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dù gì thì, con phượng hoàng này nắm quyền tốt cao.
- igen. mindegy, ez a sápadt tea-filter vigyázza most.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cậu ta là một con "phượng hoàng", thích khoe khoan,
valójában egy páva, és totálisan beképzelt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Ước trước cũng có những luật về việc thờ phượng và một nơi thánh dưới đất.
nakokáért voltak ugyan az elsõ [szövetségnek] is istentiszteletei rendtartásai, mint szintén világi szenthelye.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
"và họ thờ phượng con rồng là thứ đã trao quyền năng cho con quái thú:
"És imádták a sárkányt, hogy átadta a hatalmat a fenevadnak:
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
họ thờ phượng thiên chúa của Áp-ra-ham, và ngài đã bỏ mặc họ.
Ábrahám istenét tisztelik, és ő elhagyta őket. izraelita söpredék!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: