텍스트 번역 텍스트
문서 번역 문서
통역 음성
베트남어
lúa
힌디어
Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
चावल
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
lúa mì1color
चीट (c) color
마지막 업데이트: 2018-12-24 사용 빈도: 8 품질: 추천인: Translated.com
tất cả lúa mì đều đã chết sạch.
woman 1: हमारी गेहूं की फसल ख़तम हो चुकी थी .
마지막 업데이트: 2017-10-13 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
chớ khớp miệng con bò trong khi nó đạp lúa .
दांवते समय चलते हुए बैल का मुंह न बान्धना।
마지막 업데이트: 2019-08-09 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Translated.com
còn lúa mì và tiểu mạch trổ muộn, nên không bị đập.
पर गेहूं और कठिया गेहूं जो बढ़े न थे, इस कारण वे मारे न गए।
마지막 업데이트: 2019-08-09 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
giết sạch lúa mì 7 năm về trước. Đậu bắp trong năm nay.
सात साल पहले गेहूं की फसल पूरी तरह से ख़तम हो गई, और भिंडी इस साल.
những sân sẽ đầy lúa mì, những thùng tràn rượu mới và dầu.
तब खलिहान अन्न से भर जाएंगे, और रासकुण्ड नये दाखमधु और ताजे तेल से उमड़ेंगे।
Đúng, nhưng cũng như trồng khoai ở ireland hay lúa mì lúc bão cát.
पर जैसे आयरलैंड में धूल के गुबार में आलू और गेहूं ख़तम हुए वैसे ही ...
nàng bèn đi xuống sân đạp lúa , và làm theo mọi điều mẹ chồng mình đã dặn .
उस ने उस से कहा, जो कुछ तू कहती है वह सब मैं करूंगी।
cho mưa ma-na xuống trên họ đặng ăn, và ban cho lúa mì từ trên trời.
और उनके लिये खाने को मान बरसाया, और उन्हे स्वर्ग का अन्न दिया।
nầy, ta sẽ chận ép các ngươi trong nơi các ngươi cũng như cái xe đầy những lúa bó chận ép.
देखो, मैं तुम को ऐसा दबाऊंगा, जैसी पूलों से भरी हुई गाड़ी नीचे को दबाई जाती है।
chúa khiến lòng tôi vui mừng nhiều hơn chúng nó, dầu khi chúng nó có lúa mì và rượu nho dư dật.
तू ने मेरे मन में उस से कहीं अधिक आनन्द भर दिया है, जो उनको अन्न और दाखमधु की बढ़ती से होती थी।
chủ rằng: chẳng nên, e khi nhổ cỏ lùng, hoặc các ngươi nhổ lộn lúa mì đi chăng.
उस ने कहा, ऐसा नहीं, न हो कि जंगती दाने के पौधे बटोरते हुए उन के साथ गेहूं भी उखाड़ लो।
bấy giờ, cả giu-đa đều đem đến trong kho thuế một phần mười về lúa mì, rượu mới, và dầu.
तब से सब यहूदी अनाज, नये दाखमधु और टटके तेल के दशमांश भणडारों में लाने लगे।
các loại bánh ngũ cốc post toasties, corn flakes, sugar puffs rice krispies, bột yến mạch, bánh wheatena và cháo lúa mì.
post toasties, corn flakes, sugar puffs... ...rice krispies, दलिया, wheatena और गेहूं की क्रीम.
khi ngươi đã thâu huê_lợi của sân đạp lúa và hầm rượu mình rồi , thì_phải giữ lễ lều tạm trong bảy ngày .
तू जब अपने खलिहान और दाखमधु के कुण्ड में से सब कुछ इकट्ठा कर चुके, तब झोपड़ियों का पर्व्व सात दिन मानते रहना;
(39:15) chờ thì ngươi cậy nó đem ngũ cốc về, và nhờ nó gom lúa mì lại trong sân ngươi ư?
क्या तू उसका विश्वास करेगा, कि वह तेरा अनाज घर ले आए, और तेरे खलिहान का अन्न इकट्ठा करे?
텍스트, 문서, 음성 번역의 정확성