검색어: синагогата (불가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Bulgarian

Vietnamese

정보

Bulgarian

синагогата

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

불가리어

베트남어

정보

불가리어

И като замина оттам, дойде в синагогата им.

베트남어

Ðức chúa jêsus đi khỏi nơi đó, bèn vào nhà hội.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

защото обича нашия народ, и той ни е построил синагогата.

베트남어

vì người yêu dân ta, và đã cất nhà hội cho chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

И влезе пак в синагогата; и там имаше човек с изсъхнала ръка.

베트남어

lần khác, Ðức chúa jêsus vào nhà hội, ở đó có một người nam teo bàn tay.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

И дохождат в Капернаум; и незабавно в съботата Исус влезе в синагогата и поучаваше.

베트남어

chúng đều cảm động về sự dạy dỗ của ngài, vì ngài dạy như có quyền phép, chớ chẳng phải như các thầy thông giáo đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

И всяка събота той разискваше в синагогата с юдеи и гърци, и се стараеше да ги убеждава.

베트남어

vì đồng nghề, nên phao-lô ở nhà hai người mà làm việc chung nhau; vả, nghề các người đó là may trại.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

И дохожда един от началниците на синагогата, на име Яир, и като Го вижда, пада пред нозете Му,

베트남어

bấy giờ, có một người trong những người cai nhà hội, tên là giai ru, đến, thấy Ðức chúa jêsus, bèn gieo mình nơi chơn ngài;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

А те заминаха от Перга и стигнаха в Антиохия Писидийска; и в съботния ден влязоха в синагогата и седнаха.

베트남어

về phần hai người, thì lìa thành bẹt-giê, cứ đi đường đến thành an-ti-ốt xứ bi-si-đi; rồi nhằm ngày sa-bát, vào trong nhà hội mà ngồi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

А Исус, като дочу думата, която говореха, каза на началника на синагогата: Не бой се, само вярвай.

베트남어

nhưng Ðức chúa jêsus chẳng màng đến lời ấy, phán cùng cai nhà hội rằng: Ðừng sợ, chỉ tin mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

Защото, ако влезе в синагогата ви човек с златен пръстен и с хубави дрехи, а влезе и сиромах с оплескани дрехи,

베트남어

vì cơn giận của người ta không làm nên sự công bình của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

И като се премести оттам, дойде в дома на някого си на име Тит Юст, който се кланяше на Бога, и чиято къща беше до синагогата.

베트남어

nhưng, vì chúng chống cự và khinh dể người, nên người giũ áo mình mà nói rằng: Ước gì máu các ngươi đổ lại trên đầu các ngươi! còn ta thì tinh sạch; từ đây, ta sẽ đi đến cùng người ngoại.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

Докато Той още говореше, дохожда някой си от къщата на началника на синагогата и казва: Дъщеря ти умря; не затруднявай Учителя.

베트남어

ngài còn đương phán, có kẻ ở nhà người cai nhà hội đến nói với người rằng: con gái ông chết rồi; đừng làm phiền thầy chi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

И той влезе в синагогата, дето говореше дързостно; и в разстояние на три месеца разискваше с людете и ги увещаваше за някои неща отнасящи се до Божието царство.

베트남어

sau khi phao-lô đã đặt tay lên, thì có Ðức thánh linh giáng trên chúng, cho nói tiếng ngoại quốc và lời tiên tri.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

А Крисп, началникът на синагогата, повярва в Господа с целия си дом; и мнозина от Коринтяните, като слушаха, вярваха и се кръщаваха.

베트남어

phao-lô ra khỏi đó, vào nhà một người tên là ti-ti -u giút-tu, là kẻ kính sợ Ðức chúa trời, nhà người giáp với nhà hội.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

Това казаха родителите му, защото се бояха от юдеите; понеже юдеите се бяха вече споразумели помежду си да отлъчат от синагогата онзи, който би Го изповядал, че е Христос.

베트남어

môn đồ trước vốn không hiểu điều đó; nhưng đến khi Ðức chúa jêsus đã được vinh hiển, mới nhớ lại những sự đó đã chép về ngài, và người ta đã làm thành cho ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

불가리어

А братята незабавно изпратиха Павла и Сила през нощ в Берия; и те като стигнаха там, отидоха в юдейската синагога.

베트남어

song khi các quan án đòi gia-sôn và các người khác bảo lãnh rồi, thì tha cho ra.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,539,261 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인