전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
advokata.
luật sư.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 2
품질:
hoću advokata.
còn tuỳ...các cô thích người trung quốc chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imaš advokata? .
cậu có luật sư ư?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hoću svog advokata.
- tôi muốn có luật sư. - chúng tôi sẽ gọi ông ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imaš li advokata?
anh có luật sư không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- pozovi advokata.
Đây là các luật sư của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
bez advokata nećemo.
không có luật sư thì không đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dva advokata... besprekorna.
hai luật sư... miễn chê trách.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- imam opunomoćenog advokata.
- tôi có luật sư lưu giữ. - hai...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
doktori protiv advokata.
bác sĩ đối đầu với luật sư.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imaš li dobrog advokata?
con có kiếm được luật sư tốt không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
a naći ćemo mu i advokata.
và chúng ta sẽ kiếm cho nó một luật sư.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
cuces me, preko advokata.
cậu sẽ phải gặp luật sư của tớ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mali je imao advokata, zar ne?
thằng nhóc có luật sư, đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
bolje sebi uzmi dobrog advokata.
tốt hơn là ông nên tìm một luật sư giỏi đi .
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
koliko dugo praktikujete za advokata?
2 người làm luật sư bao lâu rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
znam jednog advokata, jer razumeš?
tôi quen 1 luật sư. anh hiểu không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dobijaju mejlove od različitih advokata.
bố mẹ nhận được mail từ hai luật sư khác nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
biće mi dozvoljeno da kontaktiram advokata?
tôi muốn gặp luật sư. bố ơi?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mislim da bih tražio drugog advokata.
Đáng lẽ tôi nên yêu cầu một luật sư khác.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: