전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
zvali su automatskog umetnosti.
họ gọi đó là nghệ thuật tiềm thức.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
započeta procedura automatskog zatvaranja.
triển khai hệ thống an ninh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sekvenca automatskog spajanje- zabranjena.
chuỗi kết nối tự động vô hiệu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
prebacite na automatskog pilota. prebačeno.
chuyển sang chế độ bay tự động.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
i bilo je automatskog oružja u crkvi.
cũng có vài khẩu súng tự động ở đó nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pod paljbom iz automatskog oružja sam kod nakatomija!
chúng bắn tôi như mưa!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nema automatskog nadzora, nema alarma, nema kontakta s kontrolom. a mobiteli?
không có hệ thống giám sát tự động, không báo động, không liên lạc với trạm điều khiển.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Èekiraj mi kartu za juŽnu afriku... i daÆu ti ovog prelepog polu automatskog, g. pucaljku.
Ông cho tôi theo đến nam phi, tôi sẽ giao lại cho ông em bán tự động này toàn quyền sử dụng luôn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
odležao je zbog silovanja, sodomije, nanošenja teških povreda, posedovanja droge i automatskog oružja.
bị bắt vì tội hiếp dâm, thú dâm, cố ý đánh người, tàng trữ vũ khí.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: