검색어: bateriju (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

bateriju

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

imaš bateriju?

베트남어

có đèn không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nisu uključili bateriju.

베트남어

chúng không bật ắc-quy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-pokaži joj bateriju.

베트남어

clea hoàn toàn ổn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

daje bateriju mom prijatelju.

베트남어

- mấy anh ở khắp mọi nơi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ti imaš nuklearnu bateriju?

베트남어

anh có pin hạt nhân sao?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dovedi tu bateriju ovamo!

베트남어

trở lại pháo đội đằng kia.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- ne možeš zameniti bateriju.

베트남어

- Ý tôi là anh không thể thay pin.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- hej, kakvu bateriju koristi?

베트남어

hey, nó chạy bằng pin con thỏ hả ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tvoj prst, kao da ližem bateriju.

베트남어

liếm ngón tay anh như liếm một viên pin vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- mogli bi da izvučemo bateriju.

베트남어

- chúng ta hãy cố cắt pin ra.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

uključi ekg i ultrazvuk na bateriju.

베트남어

rồi, cắm ekg và máy siêu âm vào bộ ắc quy kia.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jork, ti ćeš držati nogu i bateriju.

베트남어

tôi đếm nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pronašli smo ovu bateriju u tvojoj ruci.

베트남어

bọn tao tìm ra cái này ở trong tay của mày. ai yêu cầu mày lấy cắp nó?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dodali su još jednu bateriju kao rezervu.

베트남어

họ đã bỏ thêm một pin dc để dự phòng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mora da su ga našli, izvadili bateriju van.

베트남어

chắc chúng đã phát hiện ra nó, nên đã gỡ pin ra.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

fbi moli da baciš svoju bateriju u vazduh.

베트남어

uh, chàng f.b.i. yêu cầu anh thảy đèn pin lên trời.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovo ne liči ni na jednu bateriju koju sam video.

베트남어

trông chả giống bình ắc quy nào mà tôi từng thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

policajac je uzeo tvoju bateriju, ali ja imam drugu.

베트남어

gã cảnh sát lấy mất pin của cậu rồi. nhưng tôi còn các khác.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

rekao sam mu da ne skvasi bateriju, neka se sam snađe.

베트남어

tôi đã bảo đừng để pin bị ướt mà. anh ta trở về chính mình rồi

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

samo recite momku,da baci bateriju u vazduh,hoćete li?

베트남어

nghe này, cứ nói anh ta quăng cái đèn pin lên trời?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,833,056 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인