검색어: beznačajnim (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

beznačajnim

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

Činilo se trivijalnim, beznačajnim.

베트남어

dường như tầm thường, vô nghĩa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne znam. ovaj se ured ne bavi beznačajnim krađama.

베트남어

tôi thực sự không chắc.văn phòng này không giải quyết chuyện ăn cắp vặt.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kad ispunjavam ove neželjene godine beznačajnim dužnostima i bavim se sitnim trivijalnostima?

베트남어

và thỏa mãn với những năm không mong muốn đó... bằng những việc nhỏ nhặt và bận rộn với những công việc tầm thường sao?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

glupo je gnjaviti vas nečim beznačajnim kao što je ovo, ako možemo da rešimo sami.

베트남어

Đâu thể gì cũng phiền ông được mấy cái việc lẻ tẻ này, Để chúng tôi tự giải quyết.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

Često sam se pitao... ako bi po detaljima... po nekim beznačajnim stvarima.... neko mogao da objasni... shvati sve zajedno.

베트남어

và tôi vừa mới tự đặt cho mình câu hỏi này... có khi nào bằng những chi tiết này... bằng những thứ vô giá trị này... nó có thể làm cho chúng ta... hiểu nhau hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kod sebe imam supertajni ispis podataka o prodaji u svim beznačajnim knjižarama, aii ipak tako punim vrijednosti da sam odmah morao dojuriti iz straha da ću ostati bez posla.

베트남어

tôi có số liệu bán hàng bí mật của 1 cửa hàng sách nhỏ, nhưng đầy đức hạnh đến nỗi tôi phải vượt qua nỗi sợ nó trước khi bước vào kinh doanh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,992,340 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인