검색어: blagoslovena (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

blagoslovena

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

blagoslovena bila.

베트남어

cầu chúa phù hộ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moja blagoslovena majka...

베트남어

người mẹ may mắn của tôi--

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

svaka kuća treba da bude tako blagoslovena.

베트남어

mọi nhà cũng đều nên được may mắn như vậy

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

blagoslovena æe biti kotarica tvoja i naæve tvoje.

베트남어

cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi đều sẽ được phước!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

hoću da kažem da je razmnožavanje divna i blagoslovena stvar.

베트남어

Điều mấu chốt là, sự sinh sản là một điều đẹp đẽ và thiêng liêng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

blagoslovena bila među ženama, a blagoloveno je voće njene materice, isus.

베트남어

"...và may mắn thay cho cốt nhục của bà, jesus."

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

da je blagoslovena mimo žene jailja žena evera kenejina; mimo žene u šatorima da je blagoslovena.

베트남어

nguyện cho gia-ên, vợ hê-be, người kê-nít. Ðược phước giữa các người đờn bà! nguyện người được phước giữa các đờn bà ở trong trại!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

Živ je gospod, i da je blagoslovena stena moja. da se uzvisi bog, stena spasenja mog.

베트남어

Ðức giê-hô-va hằng sống; đáng ngợi khen hòn đá lớn tôi! nguyện Ðức chúa trời, là hòn đá của sự chửng cứu tôi, được tôn cao!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i povika zdravo i reèe: blagoslovena si ti medju ženama, i blagosloven je plod utrobe tvoje.

베트남어

bèn cất tiếng kêu rằng: ngươi có phải trong đám đờn bà, thai trong lòng ngươi cũng được phước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i za josifa reèe: blagoslovena je zemlja njegova od gospoda blagom s neba, rosom i iz dubine odozdo,

베트남어

người chúc về giô-sép rằng: xứ người được Ðức giê-hô-va ban phước; từ trời ngài giáng xuống cho người ân tứ rất báu, là sương-móc, những suối của vực thẳm có nước sâu;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

blagosloviæu one koji tebe uzblagosiljaju, i prokleæu one koji tebe usproklinju; i u tebi æe biti blagoslovena sva plemena na zemlji.

베트남어

ta sẽ ban phước cho người nào chúc phước cho ngươi, rủa sả kẻ nào rủa sả ngươi; và các chi tộc nơi thế gian sẽ nhờ ngươi mà được phước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i da su blagoslovene reèi tvoje, i ti da si blagoslovena, koja me odvrati danas da ne idem na krv i osvetim se svojom rukom.

베트남어

Ðáng khen sự khôn ngoan ngươi và chúc phước cho ngươi, vì ngày nay đã cản ta đến làm đổ huyết và ngăn ta dùng chính tay mình mà báo thù cho mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i ušavši k njoj andjeo reèe: raduj se, blagodatna! gospod je s tobom, blagoslovena si ti medju ženama.

베트남어

thiên sứ vào chỗ người nữ ở, nói rằng: hỡi người được ơn, mừng cho ngươi; chúa ở cùng ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

o, sveta i blagoslovena gospodarice, večna uteho ljudskog roda, što svojom dobrotom i milošću napajaš ceo svet, i saosećaš sa mukom i jadima bednika, kao što bi nežna majka.

베트남어

Đức mẹ thiêng liêng, niềm an ủi vĩnh hằng của nhân loại, sự hào phóng và thanh nhã của người nuôi dưỡng thế giới, và mang lòng trắc ẩn sâu sắc với những con người khốn khổ như tấm lòng 1 người mẹ,

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

o, sveta i blagoslovena gospodarice, večna uteho ljudskog roda, što svojom dobrotom i milošću napajaš ceo svet, i saosećaš sa mukom i jadima bednika, kao što bi nežna majka, ti si ona koja je prava majka

베트남어

Đức mẹ thiêng liêng, niềm an ủi vĩnh hằng của nhân loại, sự hào phóng và thanh nhã của người nuôi dưỡng thế giới, và mang lòng trắc ẩn sâu sắc với những con người khốn khổ như tấm lòng 1 người mẹ,

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

o, sveta i blagoslovena gospodarice, večna uteho ljudskog roda, što svojom dobrotom i milošću napajaš ceo svet, i saosećaš sa mukom i jadima bednika, kao što bi nežna majka, ti si ona koja je prava majka sviju stvari,

베트남어

Đức mẹ thiêng liêng, niềm an ủi vĩnh hằng của nhân loại, sự hào phóng và thanh nhã của người nuôi dưỡng thế giới, và mang lòng trắc ẩn sâu sắc với những con người khốn khổ như tấm lòng 1 người mẹ, người là mẹ thiên nhiên của mọi sinh vật, người nắm giữ mọi nguyên tố,

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,485,601 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인