전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
blagoslovena bila.
cầu chúa phù hộ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
moja blagoslovena majka...
người mẹ may mắn của tôi--
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
svaka kuća treba da bude tako blagoslovena.
mọi nhà cũng đều nên được may mắn như vậy
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
blagoslovena æe biti kotarica tvoja i naæve tvoje.
cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi đều sẽ được phước!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
hoću da kažem da je razmnožavanje divna i blagoslovena stvar.
Điều mấu chốt là, sự sinh sản là một điều đẹp đẽ và thiêng liêng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
blagoslovena bila među ženama, a blagoloveno je voće njene materice, isus.
"...và may mắn thay cho cốt nhục của bà, jesus."
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
da je blagoslovena mimo ene jailja ena evera kenejina; mimo ene u atorima da je blagoslovena.
nguyện cho gia-ên, vợ hê-be, người kê-nít. Ðược phước giữa các người đờn bà! nguyện người được phước giữa các đờn bà ở trong trại!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
iv je gospod, i da je blagoslovena stena moja. da se uzvisi bog, stena spasenja mog.
Ðức giê-hô-va hằng sống; đáng ngợi khen hòn đá lớn tôi! nguyện Ðức chúa trời, là hòn đá của sự chửng cứu tôi, được tôn cao!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i povika zdravo i reèe: blagoslovena si ti medju enama, i blagosloven je plod utrobe tvoje.
bèn cất tiếng kêu rằng: ngươi có phải trong đám đờn bà, thai trong lòng ngươi cũng được phước.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i za josifa reèe: blagoslovena je zemlja njegova od gospoda blagom s neba, rosom i iz dubine odozdo,
người chúc về giô-sép rằng: xứ người được Ðức giê-hô-va ban phước; từ trời ngài giáng xuống cho người ân tứ rất báu, là sương-móc, những suối của vực thẳm có nước sâu;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
blagosloviæu one koji tebe uzblagosiljaju, i prokleæu one koji tebe usproklinju; i u tebi æe biti blagoslovena sva plemena na zemlji.
ta sẽ ban phước cho người nào chúc phước cho ngươi, rủa sả kẻ nào rủa sả ngươi; và các chi tộc nơi thế gian sẽ nhờ ngươi mà được phước.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i da su blagoslovene reèi tvoje, i ti da si blagoslovena, koja me odvrati danas da ne idem na krv i osvetim se svojom rukom.
Ðáng khen sự khôn ngoan ngươi và chúc phước cho ngươi, vì ngày nay đã cản ta đến làm đổ huyết và ngăn ta dùng chính tay mình mà báo thù cho mình.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i uavi k njoj andjeo reèe: raduj se, blagodatna! gospod je s tobom, blagoslovena si ti medju enama.
thiên sứ vào chỗ người nữ ở, nói rằng: hỡi người được ơn, mừng cho ngươi; chúa ở cùng ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
o, sveta i blagoslovena gospodarice, večna uteho ljudskog roda, što svojom dobrotom i milošću napajaš ceo svet, i saosećaš sa mukom i jadima bednika, kao što bi nežna majka.
Đức mẹ thiêng liêng, niềm an ủi vĩnh hằng của nhân loại, sự hào phóng và thanh nhã của người nuôi dưỡng thế giới, và mang lòng trắc ẩn sâu sắc với những con người khốn khổ như tấm lòng 1 người mẹ,
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
o, sveta i blagoslovena gospodarice, večna uteho ljudskog roda, što svojom dobrotom i milošću napajaš ceo svet, i saosećaš sa mukom i jadima bednika, kao što bi nežna majka, ti si ona koja je prava majka
Đức mẹ thiêng liêng, niềm an ủi vĩnh hằng của nhân loại, sự hào phóng và thanh nhã của người nuôi dưỡng thế giới, và mang lòng trắc ẩn sâu sắc với những con người khốn khổ như tấm lòng 1 người mẹ,
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
o, sveta i blagoslovena gospodarice, večna uteho ljudskog roda, što svojom dobrotom i milošću napajaš ceo svet, i saosećaš sa mukom i jadima bednika, kao što bi nežna majka, ti si ona koja je prava majka sviju stvari,
Đức mẹ thiêng liêng, niềm an ủi vĩnh hằng của nhân loại, sự hào phóng và thanh nhã của người nuôi dưỡng thế giới, và mang lòng trắc ẩn sâu sắc với những con người khốn khổ như tấm lòng 1 người mẹ, người là mẹ thiên nhiên của mọi sinh vật, người nắm giữ mọi nguyên tố,
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: