검색어: bogatstvo (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

bogatstvo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

"bogatstvo reči".

베트남어

những từ ngữ phong phú này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

podelićemo bogatstvo.

베트남어

anh sẽ có được phần trong kho báu của hoàng tộc.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- bogatstvo, dakako.

베트남어

- dĩ nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

koštao me bogatstvo.

베트남어

tốn cả gia tài đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

" bogatstvo iz snova."

베트남어

"giàu có vượt ra ngoài sức tưởng tượng."

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

jednom bogatstvo ispari.

베트남어

một kẻ thì mất đi nhà cửa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- ostavila ti je bogatstvo.

베트남어

- cổ đã làm cho anh giàu có.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

daćeš mi bogatstvo za to.

베트남어

anh sẽ phải trả tôi cả một gia tài cho chuyện đó!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

izmena. slava i bogatstvo.

베트남어

Đổi!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-stekao sam svoje bogatstvo...

베트남어

- mọi điều. - tôi đã gầy dựng cơ đồ...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

koštala me je pravo bogatstvo.

베트남어

cô ta tốn của tao một đống tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovo je sigurno koštalo bogatstvo!

베트남어

chỉ vài bước chạy thôi con sẽ mất mạng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pa, gde je to čudesno bogatstvo?

베트남어

vậy, kho châu báu đó ở đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

izvoli. -to je pravo bogatstvo.

베트남어

Đây.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dozvoli mi da ti stvorim bogatstvo.

베트남어

Để tôi khiến tiền cậu đẻ ra tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-koštaju čitavo bogatstvo. -uzmi ih.

베트남어

- chắc là phải mắc lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

reci mi, gde kriješ toliko bogatstvo?

베트남어

nói xem chú giấu số của cải đó đâu rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ima celo bogatstvo u stoci na rancu.

베트남어

hắn bị kẹt cả một gia tài vô đàn bò ở nông trại ngoài kia.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

koma dijeta. mogao bih zaraditi bogatstvo.

베트남어

đồ ăn cho người hôn mê có thể kinh doanh thứ đó được đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

hej, ovo verovatno vredi čitavo bogatstvo!

베트남어

nè, cái này phải tốn công nhiều lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,248,687 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인