검색어: bola (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

bola

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

bez bola!

베트남어

không thương xót!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

potiskivanje bola.

베트남어

giảm đau đớn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

30 sati bola!

베트남어

30 tiếng đồng hồ chịu đựng đau đớn!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bola bola bam bam.

베트남어

bola bola bam bam.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-odvratno. -do bola.

베트남어

Ừ, rất đáng ghét.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i on je do bola.

베트남어

và anh ấy cũng thế.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

riješi to do bola!

베트남어

phải, cậu nói chuyện phải trái cậu nói chuyện thật phải trái vào!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bez slabosti! bez bola!

베트남어

không mềm yếu, không đau đớn, không thương xót .

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

vreme teškoća i bola.

베트남어

dấu hiệu 1 thời đại cam go phía trước.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da, zgodan je do bola.

베트남어

yeah, anh ta thật nóng bỏng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a sada je tu toliko bola.

베트남어

và giờ có quá nhiều đau khổ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bola bola bam bam hvala bogu!

베트남어

bola bola bam bam cảm ơn thượng đế...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kuća bola, kupujte off-shore.

베트남어

thảm họa. thảm họa. hydra offshore hôm nay thành đống củi khô.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mrzim pranje sudova do bola!

베트남어

tớ ghét nó ted! tớ ghét điều đó với một sự giận dữ vô biên

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i recimo hroničnog bola u leđima.

베트남어

và hãy nói là bị đau lưng mãn tính bệnh đau lưng là tốt nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nemerljivo zlato. iznad bola i tuge.

베트남어

vàng hơn cả giới hạn... nằm ngoài sự đau khổ... và đau buồn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

on još uvek mora da podnese mnogo bola.

베트남어

hắn còn phải chịu đựng thêm nhiều nỗi đau nữa

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

prodala sam se ernestu zbog bola i ljubomore.

베트남어

tôi đã bán mình cho ernesto vì nỗi đau và lòng ghen tuông.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

apolon, otac svetla, oslobodiće te tvog bola.

베트남어

apollo,cha của anh sáng, sẽ giải thoát ông khỏi nỗi đau này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mogao bih ga srediti. po potiljku. bez bola.

베트남어

t#244;i c#243; th#7875; h#7841; h#7855;n ph#237;a sau #273;#7847;u.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,193,926 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인