전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
depresivan sam, hen!
trời, mà anh quên mất.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- jesi li depresivan?
- cậu có bị suy nhược không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
depresivan si danima.
anh đã suy nhược nhiều ngày rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- bio bih uzasno depresivan.
- anh sẽ phản ứng như thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
onda sam umoran i depresivan.
rồi tôi mệt mỏi và suy sụp.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da li je ovaj pas depresivan?
con chó này bị trầm cảm à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
verovatno neki broker postao depresivan.
chắc chú nào đó chơi chứng khoán bị trầm cảm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ili tužan ili depresivan ili izgubljen?
hay là khi cậu buồn, chán nản hay rối trí?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
veoma je depresivan u ovo doba godine.
gần đây anh ấy đang rất thất vọng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Čovek ode do lekara, kaže da je depresivan.
một người đàn ông đến gặp bác sỹ. nói rằng ông ta đang tuyệt vọng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hajde, tebe najbolje devojke jure a ti si depresivan?
thôi mà, mày có cô gái nóng bỏng nhất ở đây... đang theo đuổi mày vậy mà mày lại chán nản?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jesam, ali sav je depresivan, mrmlja o nemačkoj muzici i glupostima.
Đúng thế, nhưng anh ta cứ nói về nhạc Đức.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ti si legenda. ja sam saučesnik! - ti si manično-depresivan.
- tôi là 1 người bnìh thường - ông là 1 kẻ phi thường
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
bez ovoga sa bibliotekom, bio bih depresivan dok te gledam kako kopaš po mom travnjaku.
không có công việc ở thư viện, tôi sẽ buồn chán trong tuyệt vọng, ngồi nhìn anh đào bới sân vườn của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
uglavnom, razlog zbog kojeg zovem... zabrinuta sam za theodora, pomalo je depresivan.
À, cũng gần như vậy. thực ra thì lý do tớ gọi là về theodore. dạo này cậu nhóc có vẻ suy sụp quá.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vucaranje je spor, veoma depresivan, no odlučan hod čoveka kome nije ništa ostalo osim impulsa da prosto vojnički nastavi.
Đi trên con đường mệt mỏi... của một con người không còn gì... ngoài việc cứ đi bộ tiếp...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: