검색어: depresivan (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

depresivan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

depresivan sam, hen!

베트남어

trời, mà anh quên mất.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- jesi li depresivan?

베트남어

- cậu có bị suy nhược không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

depresivan si danima.

베트남어

anh đã suy nhược nhiều ngày rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- bio bih uzasno depresivan.

베트남어

- anh sẽ phản ứng như thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

onda sam umoran i depresivan.

베트남어

rồi tôi mệt mỏi và suy sụp.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da li je ovaj pas depresivan?

베트남어

con chó này bị trầm cảm à?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

verovatno neki broker postao depresivan.

베트남어

chắc chú nào đó chơi chứng khoán bị trầm cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ili tužan ili depresivan ili izgubljen?

베트남어

hay là khi cậu buồn, chán nản hay rối trí?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

veoma je depresivan u ovo doba godine.

베트남어

gần đây anh ấy đang rất thất vọng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

Čovek ode do lekara, kaže da je depresivan.

베트남어

một người đàn ông đến gặp bác sỹ. nói rằng ông ta đang tuyệt vọng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

hajde, tebe najbolje devojke jure a ti si depresivan?

베트남어

thôi mà, mày có cô gái nóng bỏng nhất ở đây... đang theo đuổi mày vậy mà mày lại chán nản?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jesam, ali sav je depresivan, mrmlja o nemačkoj muzici i glupostima.

베트남어

Đúng thế, nhưng anh ta cứ nói về nhạc Đức.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ti si legenda. ja sam saučesnik! - ti si manično-depresivan.

베트남어

- tôi là 1 người bnìh thường - ông là 1 kẻ phi thường

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bez ovoga sa bibliotekom, bio bih depresivan dok te gledam kako kopaš po mom travnjaku.

베트남어

không có công việc ở thư viện, tôi sẽ buồn chán trong tuyệt vọng, ngồi nhìn anh đào bới sân vườn của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

uglavnom, razlog zbog kojeg zovem... zabrinuta sam za theodora, pomalo je depresivan.

베트남어

À, cũng gần như vậy. thực ra thì lý do tớ gọi là về theodore. dạo này cậu nhóc có vẻ suy sụp quá.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

vucaranje je spor, veoma depresivan, no odlučan hod čoveka kome nije ništa ostalo osim impulsa da prosto vojnički nastavi.

베트남어

Đi trên con đường mệt mỏi... của một con người không còn gì... ngoài việc cứ đi bộ tiếp...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,789,022,757 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인