검색어: dužnik (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

dužnik

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

dužnik sam ti.

베트남어

- tôi nghĩ mình nợ cô một lần.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

oh, leon, dužnik!

베트남어

oh, leon, cảm ơn!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sad sam ti dužnik.

베트남어

- tôi nghĩ là tôi nợ anh việc đó. - vậy à?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kina će ti biti dužnik.

베트남어

trung hoa sẽ mang ơn cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- dužnik sam ti. -nema frke.

베트남어

tôi nợ anh đấy doug cám ơn anh nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zauvek ću vam biti dužnik.

베트남어

hoắc an ta cảm kích vô cùng

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tvoj sam dužnik meštre kiburne.

베트남어

ta mắc nợ ngươi, học sĩ qyburn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

znači onda nisam vaš dužnik?

베트남어

vậy thì tôi không thiếu nợ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bio sam vam dužnik, je l' tako?

베트남어

tôi còn nợ ông mà, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

onda sam tvoj dužnik, lajra belakva.

베트남어

vậy thì, lyra belacqua... ta nợ cô.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zauvek sam vaš dužnik, seńor pukovniče.

베트남어

tôi luôn luôn mang ơn ông, ngài trung tá.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a i bojao si se da mi budeš dužnik.

베트남어

Ông sợ phải mắc nợ tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

naš novi mirni svet će biti dužnik... vašoj velikoj žrtvi.

베트남어

Điều mới mẻ của chúng ta, thế giới hòa bình sẽ mang ơn sự hy sinh lớn lao của các người.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i njegove odaje će biti ispunjene vašim glasom. vaš sam dužnik.

베트남어

và phòng hội đồng sẽ đầy ấp giọng nói của bà.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali ja sam takođe tvoj dužnik, zato što si pomogao da se spase sookie.

베트남어

nhưng tôi cũng nợ cậu vì đã cứu sookie.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- dođi večeras u "grand" hotel. - mi smo tada kvit, a on mi je dužnik.

베트남어

sau đó, anh và tôi huề, còn hắn nợ tôi 1 ván?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

ovo je seso, on je n'mbaka, imao sam sreću da mu spasim život, što znači da je sada moj večiti dužnik.

베트남어

Đây là seso, 1 người m'baka. ta đã rất may cứu được mạng anh ta, có nghĩa là, giờ đây anh ta phải mang ơn ta.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,793,393 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인