검색어: emisije (세르비아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

emisije.

베트남어

những chương trình truyền hình.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bit će emisije.

베트남어

chúng ta có 24 giờ, để thực hiện sô diễn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

neko ko šalje emisije?

베트남어

phát những chương trình truyền hình?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

prvo slede emisije nedeljom.

베트남어

Đầu tiên là các chương trình tọa đàm chủ nhật.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tokom razgovora prije emisije, insp.

베트남어

trong những lần phỏng vấn trước, trung úy choi cương quyết khẳng định

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

imamo još oko 40 minuta do emisije.

베트남어

- cảm ơn. ta còn khoảng 14 phút trước giờ lên sóng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

očito ne pratite osnovne glazbene emisije.

베트남어

tôi không theo sau, và tôi đã từng nghe về true blue.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zovite radio-emisije i pišite novinama.

베트남어

hãy gọi cho những chương trình phát thanh và viết cho các báo.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mislim, svi ti stripovi, filmovi, tv emisije...

베트남어

tất cả truyện tranh, phim ảnh và phim truyền hình.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovu lokaciju promijenit ću 3 sata prije tv emisije.

베트남어

tao sẽ tiết lộ vị trí chính xác trước cuộc tranh luận 3 tiếng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a sada, voditelj nove tv emisije "pravi tip".

베트남어

straight dave's man slamming max out

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

mogao bi ga ubiti usred emisije koja ide uživo.

베트남어

anh ta có thể bắn cậu ấy trên sóng đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jeste li tad dobili ideju, posle televizijske emisije?

베트남어

có phải khi đó các anh đã nảy ra ý tưởng không, sau khi chương trình tv lên sóng?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

idem u emisije i na zabave na kojima upoznajem sve dizajnere.

베트남어

t#244;i ph#7843;i m#7863;c #273;#7891; sang tr#7885;ng t#244;i ph#7843;i #273;i xem bi#7875;u di#7877;n v#224; ti#7879;c t#249;ng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

naravno, znate me kao voditelja tv emisije "funky time".

베트남어

tôi đã mười chín tuổi. và, tất nhiên, ông biết tôi, người dẫn chương trình funkyzeit.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

kada se sve sabere, veoma brzo ćemo biti ispod emisije iz 1970. g.

베트남어

tất cả cộng lại, và chúng ta sẽ sớm ở dưới mức chất thải năm 1970.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako ostavim poruku toj kancelariji, onda ce možda, ako je ljubitelj emisije...

베트남어

- nếu tôi nhắn tin cho họ... - yeah. biết đâu họ là fan cuồng của ta

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dejv i sama emisija veoma zavise od mene kada je u pitanju samo snimanje emisije.

베트남어

dave và chương trình đều phụ thuộc vào tôi vào cách mà tôi dựng hình.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

(nula emisije) ponavljam, radari i radio komunikacija gase se na moj znak.

베트남어

tôinhắclại,tất cảcácradar và băng tần truyền tin radio ngắttheotôiđếm .

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sad ćemo vam prikazati delove ovog snimka tokom ostatka emisije, ali takođe i u preostalom delu dana.

베트남어

chúng tôi sẽ chiếu cho các bạn từng phân đoạn của đoạn phim trong suốt chương trình và cũng trong suốt ngày hôm nay.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,182,507 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인