검색어: engleska (세르비아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

engleska.

베트남어

anh quốc.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 2
품질:

세르비아어

engleska!

베트남어

nước anh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

severna engleska

베트남어

miỀn bẮc nƯỚc anh

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

engleska guzice.

베트남어

thằng người anh khốn kiếp!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nemačka 1 engleska 5

베트남어

"Đức, 1, anh, 5."

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

nije ovo engleska teritorija.

베트남어

Đây chẳng phải tô giới của người anh sao?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

engleska valuta... tečaj?

베트남어

tiếng anh...dạy học...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

obala kent, južna engleska

베트남어

bờ biển kent phía nam nước anh

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

onda... evo šta mislim. engleska.

베트남어

vì thế anh cũng chọn cả anh quốc.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- ne verujem, ovo je engleska.

베트남어

- tôi không hề nghĩ vậy, đây là nước anh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali engleska je ipak naš suveren.

베트남어

chủ quyền những vùng thuộc anh vẫn là của chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i ne postoji engleska kraljica!

베트남어

và cũng không có nữ hoàng anh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

engleska, engleska, želim sve čuti.

베트남어

tôi muốn biết mọi thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

engleska i francuska će stati uz nas.

베트남어

anh và pháp sẽ can thiệp cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

engleska nije neko staro, učmalo mesto.

베트남어

nước anh không cổ hủ lắm đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

engleska je vaš neprijatelj. otkud ti to?

베트남어

- sao lại chiến đấu cho nước anh, kẻ thù của anh?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

samo rusija i engleska su pružile upečatljiv otpor.

베트남어

chỉ có nước nga và nước anh kiên cường kháng cự.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

engleska krunu su štitili i branili hiljadama godina.

베트남어

vương triều anh quốc đã được bảo vệ và gìn giữ qua hàng ngàn năm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

u poslednja 24 minuta, engleska je u ratu sa nemačkom.

베트남어

trong 24 tiếng vừa qua, nước anh đã có chiến tranh với nước Đức.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali engleska, sad, francuska daju japanu thanh hai ostrvo.

베트남어

nhưng anh,mĩ ,pháp lại cứ giao đảo thanh hải của chúng ta cho nhật

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,791,824,345 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인