전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kina je stara hiljadama godina.
chúng ta có mấy nghìn năm lịch sử.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
to se nije desilo hiljadama godina.
Ừm... chuyện này chưa hề xảy ra trong vòng một nghìn năm trở lại đây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
do sad,bicu mrtav vec hiljadama godina
cho đến bây giờ thì ta đã chết được hàng nghìn năm tính theo thời gian của con.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mislim, može biti hiljadama kilometara odavde.
Ý tôi là, cô ấy có thể đã xa cả ngàn dặm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
borimo se protiv njih već hiljadama godina.
chúng ta đã chiến đấu với chúng suốt hàng ngàn năm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
brz mozak se igra sa hiljadama misli u boji.
nó có tư duy rất sắc bén nên đã vẽ được những giấc mơ với hàng ngàn màu sắc.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hiljade karavana su krstarili njome hiljadama godina.
hàng ngàn đoàn người đã đi qua đó trong hàng ngàn năm nay.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pogledaj ovo, ovi zapisi su stari hiljadama godina.
thật khó tin. cô hãy nhìn này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
engleska krunu su štitili i branili hiljadama godina.
vương triều anh quốc đã được bảo vệ và gìn giữ qua hàng ngàn năm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
brodi, to je njegovo dvoje dece nasuprot hiljadama naših.
brody, đây là chuyện 2 đứa con của hắn chống lại hàng ngàn người chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ostali lanisteri su hiljadama milja daleko i nose se sa tim.
những kẻ còn lại của nhà lannister cách chúng ta ngàn dặm để có thể tôn trọng thỏa ước.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hiljadama godina ljudi valirije su bili najbolji u skoro svemu.
suốt hàng ngàn năm, người valyria là những con người xuất chúng nhất về gần như mọi mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
atlanta će bit preplavljena hiljadama fanova sakupljenih sa svih strana zbog takmičenja.
nhà thi đấu atlanta sẽ đón tiếp hàng ngàn người hâm mộ quy tụ lại từ mọi miền cho cuộc đua tranh này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imam naprednu vanzemaljsku tehnologiju hiljadama godina ispred bilo cega cim mogu da krenu na mene
tôi sẽ có công nghệ tiên tiến trải qua hàng nghìn năm của chủng tộc khác cái gì, bất cứ ai có thể chống lại tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ja pronalazim neverovatne predmete postavljene upravo onako kako su stavljeni hiljadama godina pre.
tôi tìm thấy nhiều mẫu vật không thể tin nổi... nằm ngay chính xác như nó đã được đặt xuống... từ hàng ngàn năm trước.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hiljadama godina sam preŽivljavao tvoje pokuŠaje tvoje pokuŠaje da me uniŠtiŠ, brate.
anh vẫn sống sót suốt 1 ngàn năm... dù em luôn nỗ lực hủy hoại anh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
naša rasa je jednom ranije već posetila ovu planetu naši najraniji preci, hiljadama godina pre.
chủng tộc ta đã từng ghé thăm hành tinh này 1 lần trước đây, bởi những vị tổ tiên đầu tiên, hàng nghìn năm trước.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne mogu da naglasim koliko će vaša pomoć dobro doći hiljadama porodica koji zavise od naše medicinske pomoći.
tôi không thể nói sự giúp đỡ của các vị có ý nghĩa thế nào... đối vời hàng ngàn gia đình dựa vào chúng tôi để được chăm sóc y tế.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pala je kao kiša hiljadama kilometara dalje na visoravnima angole i trebalo joj je gotovo 5 meseci da stigne ovde.
mưa đã rơi trên vùng cao xa xôi của angola và phải mất gần 5 tháng để có thể đến được đây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sa hiljadama japanskih pojačanja koja su se slivala na ostrvo... marinci su bili žestoko napadani i konstantno bombardovani.
với cả ngàn quân tiếp viện nhật đổ vào đảo . những người lính bị oanh tạc và ném bom liên tục.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: