전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
izvlaÈi me odavde.
kéo tôi lên lẹ đi. tôi tè ra quần rồi này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
prekini misiju. izvlaèi ih odatle!
chuyện không xảy ra nhanh quá!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
gospod ubija, i oivljuje; sputa u grob, i izvlaèi.
Ðức giê-hô-va khiến cho chết, cho sống; ngài đem người xuống mồ mả, rồi khiến lại lên khỏi đó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
književna analiza izvlaèi plodnost iz korena... sa antropološkog stanovišta, što...
Ông hiểu không? phân tích văn học vạch ra một hướng phát triển từ một khởi nguyên... trong một quan điểm nhân loại học, mà...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
oèi su mi svagda upravljene ka gospodu, jer on izvlaèi iz zamke noge moje.
mắt tôi hằng ngưỡng vọng Ðức giê-hô-va; vì ngài sẽ xở chơn tôi ra khỏi lưới.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
izvlaèi ih sve udicom, hvata ih u mreu svoju, i zgræe ih predjom svojom, zato se veseli i raduje.
nó đã dùng lưỡi câu móc lấy cả, thâu góp trong chài mình, và nhóm lại trong lưới mình, vậy nên nó vui mừng và lấy làm thích.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: