전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ali izvukli ste se.
Ông đã đi bộ ra, hay ông lạng choạng ra hả?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali, izvukli smo se.
nhưng chúng ta đã làm được.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-kako su se izvukli?
- làm sao họ thoát ra?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dobro su se izvukli.
Điều quan trọng bây giờ là đưa cô và fatima ra khỏi đây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
izvukli ste me iz kamiona.
cứ thế lôi tao ra khỏi xe.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hvala bogu, izvukli ste se.
cám ơn chúa, các người đã thoát.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-svi smo izvukli pouku riči.
nếu tôi cho anh biết... thì anh sẽ rời khỏi đây chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jer su se izvukli sa ubistvom.
vì chúng vừa thoát được tội sát nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kada su me izvukli iz auditorijuma?
- có chứ. họ cũng lôi xềnh xệch anh ra
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
izvukli smo ga s psihijatrijskog odjela.
chúng ta vừa cứu gã này ra khỏi trại tâm thần
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
možda... su se izvukli na vreme...
có thể họ đã đi được rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
oni su izvukli deblji kraj, zar ne?
trông họ cũng ngon lành chứ, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
izvukli su je iz vode i želi profil.
họ vừa vớt được một cái xác và cần hồ sơ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
izvukli bi se i da ubiju nekog!
chúng lúc nào cũng trốn được khỏi rắc rối.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
izvukli smo svaku informaciju koju ste imali.
không quan trọng. anh đã thất bại rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- prava ste čudotvorka, izvukli ste kliforda.
- phải, bà đã làm điều tuyệt vời cho clifford.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dva pandura moraju sarađivati da bi se izvukli.
hai tay cớm phải cùng nhau bước ra.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zašto ih nismo izvukli prije 10 tjedana?
- 10 tuần trước sao không cứu họ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- izvukli su je iz jezera ramsey u sudburyju.
Đúng họ kéo cô ấy lên từ hồ ramsey ở sudbury.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
izgleda da smo mi izvukli kraću slamku, partneru.
có vẻ như chúng ta phải làm việc mà mình không thích rồi, cộng sự. (martine) fbi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: