전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
jednoglasno!
cùng nhất trí!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- jednoglasno.
nhất trí.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jednoglasno je.
mọi người đều nhất trí.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jednoglasno. znam.
tất cả đều đồng ý.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-bilo je jednoglasno.
- cuộc bỏ phiếu thống nhất--
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da li je jednoglasno?
huh?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jednoglasno proglaŠeno za prednji deo
chúng ta đều thấy rằng...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vijeće je skoro jednoglasno odlučilo.
số phiếu của hội Đồng hầu như đồng thuận.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
direktori jednoglasno je napravio moje imenovanje trajna .
ban giám đốc đã đồng lòng chuyển sự bổ nhiệm cho tôi thành vĩnh viễn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
znaš, nikada nisam video da jednog čoveka jednoglasno može da mrzi ceo zatvor.
chưa bao giờ tôi thấy tù nhân nào đi vào đây mà bị tất cả mọi người ghét như vậy
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jul viŠe neÆe biti poznat kao ameriÈki praznik... veÆ kao dan kad je svet jednoglasno izjavio:
ngày 4 tháng 7 không chỉ được biết như một ngày lễ của nước mỹ... mà là ngày cả thế giới cùng chung một tiếng nói,
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: