전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
daj to jevrejskom kongresmenu iz drugog okruga.
hãy đưa cho một ông nghị do thái trong quận khác.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
možda piše nešto o predrasudama... u jevrejskom sistemu.
có thể nói nói lên những định kiến trong hệ thống xét xử.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-radi se o, ovaj jevrejskom vicu... -da li oni mene zafkavaju?
tốt "rắm," tôi sẽ "róng thích" "woger"!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
-...daju za pravo da budemo raspeti u čistom jevrejskom području.
- coi chừng đó! vẫn còn vài cái thập giá trống.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kad se on odgovarae: niti zakonu jevrejskom, ni crkvi, ni æesaru ta sagreih.
còn phao-lô nói đặng binh vực mình, rằng: tôi chẳng từng làm điều dữ chi, hoặc nghịch cùng luật pháp người giu-đa, hoặc nghịch cùng đền thờ, hay là nghịch cùng sê-sa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
da æe hristos postradati, i da æe biti prvi iz vaskrsenja mrtvih i propovedati videlo narodu jevrejskom i neznabocima.
tức là Ðấng christ phải chịu thương khó, và bởi sự sống lại trước nhứt từ trong kẻ chết, phải rao truyền ánh sáng ra cho dân sự và người ngoại.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a filisteji èuvi veselu viku rekoe: kakva je to vika vesela u logoru jevrejskom? i razumee da je doao kovèeg gospodnji u logor njihov.
khi dân phi-li-tin nghe tiếng ấy, bèn hỏi rằng: tiếng reo mừng lớn trong trại quân hê-bơ-rơ có nghĩa chi? thì có người thuật lại cho chúng hay rằng hòm giao ước của Ðức giê-hô-va đã đến trong trại quân.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: