검색어: kašalj (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

kašalj

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

mačiji kašalj.

베트남어

lái nó chứ

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- i moj kašalj.

베트남어

cả bệnh ho của tôi nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

(kašalj) postoji.

베트남어

Đây.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

prepoznajem tvoj kašalj.

베트남어

tôi nhận ra tiếng ho của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

[kašalj dalje] ujak!

베트남어

chú!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

blagi mačji kašalj.

베트남어

dễ xơi như cơm sườn!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- kašalj je mnogo gori.

베트남어

cổ sao rồi? - cổ ho nhiều hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mačor je dobio kašalj.

베트남어

con mèo bị ho.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

koliko dugo imaš taj kašalj?

베트남어

chị ho như thế nào bao lâu rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mora da je sirup za kašalj.

베트남어

chắc là do uống nhiều sirô ho quá đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- pacijentima je smetao moj kašalj.

베트남어

- bệnh nhân của tôi không thích tôi ho.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

koliko sirup za kašalj imala?

베트남어

con bé uống bao nhiêu sirô ho thế anh?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

lengli je mačiji kašalj spram ovoga.

베트남어

vụ ở langley chỉ là trò trẻ con so với lần này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- imam neke tablete za kašalj, ako hoćete.

베트남어

- tôi có ít kẹo ho, nếu ông muốn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

cuo sam da je klima bolja za moj kašalj.

베트남어

nghe nói thời tiết ở dưới đó có thể tốt cho bệnh ho của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

to i je kao "bez problema". mačji kašalj.

베트남어

dù có ra sao thì cũng không sao!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

mislio sam da je ova klima dobra za tvoj kašalj.

베트남어

tôi tưởng khí hậu ở đây tốt cho bệnh ho của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

obično nije ozbiljna, ali može uzrokovati kašalj poput tvog.

베트남어

thường thì không nghiêm trọng, nhưng nó sẽ khiến ông ho như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako imate groznicu i kašalj, ili upaljeno grlo, ostanite kod kuće.

베트남어

nếu bạn bị sốt và ho hoặc bị đau họng... hãy ở trong nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

[kašalj] ho? e li privu? i njihov posljednji dah.

베트남어

bọn trộm cắp ấy... sẽ phải... trút hơi thở cuối cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,896,996 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인