전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- kompanija...
ta có bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
avio kompanija.
là một hãng hàng không.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
koja kompanija?
taxi của công ty nào?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ovo nije kompanija.
nghe này, đây không phải một công ty.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
fotografska kompanija?
công ty nhiếp Ảnh haloid?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
"istočnoindijska kompanija"?
công ty east india à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"istočnoindijska kompanija".
công ty east india.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
beck i call kompanija.
công ty "vẫy và gọi".
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
da li kompanija zna?
"tổ chức" có biết chuyện này ko?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
-to je moja kompanija.
Đó là công ty của tôi. chả còn nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jebena telefonska kompanija.
dis cả lò hãng điện thoại này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
...stvarno čudna kompanija.
...really strange company.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
"valjana naftna kompanija.
"công ty dầu Đáng tin cậy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i tad dolazi moja kompanija.
và đó là nơi mà công ty ta kiếm tiền.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kompanija je imala neprijatelje!
"công ty" có các kẻ thù!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
kompanija ima novi sistem praćenja.
công ty đó có hệ thống dò tìm mới.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hoće li kompanija propasti bez nje?
có khi nào công ty sẽ phá sản nếu không có cô ta?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
birgit, da li je to kompanija?
Đây là 1 công ty à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-augora, tvoja stara kompanija.
- augoura, công ty cũ của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kao da ti je kompanija ugovorila brak.
có vẻ như công ty đã sắp xếp cuộc hôn nhân của bố nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: