검색어: kraljevi (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

kraljevi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

kraljevi dvorca.

베트남어

như các vị vua của lâu đài.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kraljevi i asevi.

베트남어

3 lá 1 nước và 1 đôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

veliki kraljevi ljudi.

베트남어

vị vua vĩ đại của tộc người.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

gde vladamo, kao kraljevi.

베트남어

nơi chúng ta sẽ trị vì... như những ông vua.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali mi smo kraljevi ljudi.

베트남어

nhưng chúng ta là người của nhà vua.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bili smo kraljevi, kučkin sine!

베트남어

- chúng ta từng sống như ông hoàng, thằng ngu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jedemo kao kraljevi i kraljice.

베트남어

cậu được đối xử như một vị vua và hoàng hậu ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kraljevi, mokri zmajevi, osuđeni.

베트남어

peyote kings, wet dragons, judged.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-mi smo kraljevi studentskog grada!

베트남어

chúng ta là vua của trường này!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

svi kraljevi severa su tamo sahranjeni.

베트남어

tất cả các vị vua phương bắc đều được chôn ở đó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

anđeli i ljudi, zmije i kraljevi.

베트남어

thiên thần và con người, quỷ dữ và vua chúa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kraljevi i kraljice se nikada ne klade.

베트남어

vua và hoàng hậu không bao giờ đặt cược vào trận đấu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-kraljevi bi se tresli, kad bi znali.

베트남어

những tên vua đó sẽ run sợ nếu chúng biết.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kaže da kraljevi vojnici zaradjuju dosta novca.

베트남어

Ông ấy nói lính theo vua có thể kiếm nhiều tiền

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a zapravo istina je da smo mi kraljevi brda!

베트남어

trong khi sự thật, chúng ta đứng trên tất cả,

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a studenti -kraljevi, c studenti-robovi!

베트남어

chuyên gia xếp hạng c:

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sjede na njegovu podu kao kraljevi, no bez pristojnosti.

베트남어

họ ngồi trong nhà ổng nghênh ngang như những ông vua nhưng không có... một chút tư cách.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

s tih zvijezda nas gledaju slavni kraljevi iz prošlosti.

베트남어

những vị vua trong quá khứ đang nhìn về phía chúng ta từ những vì sao.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ima 1000 bogatih vojvoda i satrapa koji hoće da budu kraljevi.

베트남어

hàng ngàn tên công tước và phó vương giàu sụ muốn làm vua.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

samo kraljevi i kraljice imaju sledbenike, eric, ne serifi.

베트남어

chỉ có vua và nữ hoàng mới có thần dân, eric, không phải cảnh sát trưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,043,693,758 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인