전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
krvavi orao...
huyết ưng...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
"krvavi gardista"...
người lính canh đẫm máu...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ali krvavi događaji.
nhưng phải máu me?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
džona krvavi heks!
jonah hex khốn kiếp.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ovo je krvavi novac.
Đó là đồng tiền đẫm máu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
krvavi, čuješ li me?
blood, có nghe tao nói gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pločica i krvavi pehar.
thẻ bài quân nhân và một chiếc cốc đẫm máu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
očekuje se krvavi obračun!
tin đặc biệt.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-tada će krvavi mesec biti pun.
- vì trăng máu sắp tròn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pre nego što krvavi mesec bude pun...
- trước kì trăng sắp tới...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
polako krvavi, možda je otrovano.
cẩn thận đấy, xem nó có bị tẩm thuốc độc không.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
svi ti krvavi poslići za cia-u...
những phi vụ đổ máu cho cia.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
bio je krvavi jahač khala drogoa.
huyết kỵ dưới trướng khal drogo.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
večerašnje putovanje u užas... krvavi dvorac.
cuộc hành trình của đêm nay vào kinh hoàng là lâu Đài máu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kada krvavi mesec bude pun ona će vladati.
chờ đến khi trăng tròn chúng ta sẽ trở lại hình dạng của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
fašistički terorista koji želi sprovesti svoj krvavi plan.
không, không, không.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
uskoro ce krvavi mesec biti pun. i dok jača...
trăng máu sẽ sớm tròn thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
krvavi rasplet pucnjave između policije i lopova.
một vụ nổ súng đấm máu đã xảy ra giữa cảnh sát và những tên cướp.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kada krvavi mesec bude pun, gregori će biti sledeći.
khi trăng máu lên, gregory sẽ phải trả giá.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kad krvavi mesec sakrije sunce... ti ceš postati oozaru.
khi máu mặt trăng nuốt chửng mặt trời... ngươi sẽ trở thành oozaru cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: