전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ako odem fbi-u mislit će da sam lud.
anh không thể nhờ f.b.i. họ nghĩ là anh điên.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako ne, mislit će da smo ga odveli u benson.
và nếu chúng không nghĩ vậy, thì chúng sẽ nghĩ là mình sẽ đưa hắn tới benson.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mislit ću na tebe kad vidim svoj odraz u žlici.
khi ăn, con sẽ nghĩ về mẹ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
uz malo sreće, mislit će da smo pristali i otpješačili.
nếu ta may mắn, chúng sẽ nghĩ ta cho xuồng cập bờ và đi vào đất liền.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mislit će da sam ga sakrila i da mi je to harvey naredio.
họ sẽ nghĩ rằng tôi đã vất nó đi, và harvey đã bảo tôi làm việc đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mislit ce da, ako se desilo jednom, moglo bi se desiti opet.
họ sẽ nghĩ điều đó xảy ra một lần, thì có thể tái diễn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
red top kad narasteš, i kad dobiješ bradu i brkove, mislit ću da si vrlo zgodan.
Đầu Đỏ khi mày lớn lên, và mày có râu cằm và râu mép, tao nghĩ mày sẽ rất đẹp trai.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali nemoj mislit da dijete koje se ne ocekuje, da bude manje voljeno nego ono koje se planira.
nhưng đừng nghĩ một đứa con vỡ kế hoạch sẽ ít được yêu thương hơn một đứa con theo đúng kế hoạch.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mislit će da je peter toliko očajan da plaća sam. možda je to sve. možda je to sve što mogu dobiti.
bọn chúng sẽ nghĩ nếu anh ta tuyệt vọng đến mức tự bỏ tiền túi.... chúng sẽ đồng ý, chúng biết mình chỉ lấy được bấy nhiêu thôi
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: