검색어: muzički (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

muzički

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

muzički plejer.

베트남어

là một dàn âm thanh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jedinstveni muzički stil...

베트남어

màn biểu diễn có một không hai của...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- napravimo muzički film!

베트남어

-Đóng phim ca nhạc.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ja sam muzički kritičar.

베트남어

tôi là nhà phê bình âm nhạc

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

treba nam muzički naslov.

베트남어

chúng ta cần một cái tên có tính nhạc.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

izvini, snimamo muzički spot.

베트남어

Đương nhiên là chú tới gặp chú evan. xin lỗi ạ, tụi cháu đang quay video âm nhạc.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

brinemo se za tvoj muzički ukus.

베트남어

chúng tôi lo lắng về nhạc của anh, loại âm nhạc mà anh chọn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

muzički? "kule od peska" spot!

베트남어

- yeah. - Âm nhạc..

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

"impromptu" i "muzički trenuci".

베트남어

impromptu và musical moments.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

ovo je sigurno moderan muzički instrument.

베트남어

Đây là nhạc khí hiện đại của thời các người.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

naši seksualni organi su kao muzički instrumenti.

베트남어

cơ quan sinh dục của chúng ta giống như nhạc cụ vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

to je violina... muzički instrument iz evrope.

베트남어

Đây là một cây vĩ cầm một nhạc cụ của châu Âu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

svidja mi se što ste još prijatelji toliko vremena pošto ste uradili taj muzički spot.

베트남어

- phải, cứ thế nhé. tớ thích hai người vẫn là bạn sau khi làm cái video âm nhạc ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moj plan je da ga uverim da me zaposli kao pisara, i da mu pomognem u stvaranju remek-dela, koje će me uzdići na muzički nebeski svod, pa da s vremenom prisilim patera na priznanje da je sin koga je razbaštinio

베트남어

kế hoạch của em là thuyệt phục ông ta mướn em làm người biên chép, và cùng ông ta làm nên một kiệt tác, trước khi thăng tiến trên con đường âm nhạc, và dần thuyết phục ba em rằng

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,645,369 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인