전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
svi koristimo nadimke.
chúng tôi ai cũng dùng biệt danh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nemoj koristiti nadimke.
em đừng dùng nickname.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dajemo zlikovcima smešne nadimke.
tất cả chỉ là trò chơi. chúng tôi đặt biệt danh cho lũ người xấu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ti si jedina osoba koja ume da daje nadimke.
mmm. vậy họ được cho ăn thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da li vi kontrolišete nadimke koje vam neprijatelji daju?
anh kiểm soát được cái tên của kẻ thù gán cho anh à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sad mi je jasno zašto im sisko daje nadimke.
ugh, giờ mới hiểu sao cisco đặt tên cho chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
i nećemo tolerirati nadimke koje se kradu od pčela.
và chúng tôi không bao dung cho những cái tên ảnh hưởng xấu đến loài ong
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nikad se ne zna kada su crnje počele da dobijaju nadimke.
ai mà biết được mấy biệt danh đó bắt đầu thế nào đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mi barem nismo sami smislili svoje nadimke "fireblasteru".
Ít ra tôi cũng không tự đặt tên mình là súng phun lửa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
znaš, trebali bi imati tajno rukovanje, i nadimke ili tako nešto. cool nadimke.
cậu biết đấy, chúng ta đã có một cái bắt tay bí mật và giống như biệt danh tuy nhiên giống như biệt danh tương tự.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali zato bez ikakvog truda smišlja nadimke za kćer judy. kao npr. zvezdica i kokos. -Šećeru!
vấn đề mới của họ là cô con gái judy, giống như "vệt sáng", "trái dừa" và...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다