검색어: namesti (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

namesti

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

namesti je.

베트남어

cài đặt nó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

namesti ga sam.

베트남어

anh tự làm đi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

namesti mi kosu!

베트남어

sửa tóc cho tao!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

namesti mi nekog.

베트남어

- cứ xếp cuộc hẹn tớ với ai đó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

namesti mi haljinu!

베트남어

sửa đầm cho tao!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- namesti na 150. - 150.

베트남어

- tôi muốn cô cài đặt cho nó mức 150j.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

namesti se opet onako.

베트남어

Được rồi, bây giờ làm kiểu lại đi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

namesti sat na 9:17.

베트남어

- Đặt lại thành 17h kém 9 đi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

namesti ostale i beži odavde.

베트남어

gài cho xong rồi đi khỏi đây.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dođi, pepeljugo, namesti mi frizuru.

베트남어

lọ lem lại đây, sửa tóc cho tao.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

namesti usta i zviždi u toaletu.

베트남어

♪ hãy để môi bạn hát và cất lên giai điệu ♪

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

namesti mi krevet. ja sad jedem!

베트남어

em đi ăn đây!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

haker može da namesti takav dokaz.

베트남어

một hacker có thể giả mạo nó mà.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zato namesti usne i zviždi u toaletu!

베트남어

♪ hãy để môi bạn hát và cất lên giai điệu ♪

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

koji ti pokušava da namesti žensku pre nego umreš.

베트남어

và đang cố gài độ cậu trước khi cậu nhắm mắt. giống "những kì vọng lớn lao".

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

i namesti jedno u vetilju, a drugo namesti u danu.

베트남어

người đặt con này tại bê-tên, và con kia tại Ðan.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-ko god da koristi emu da namesti suđenje, ne šali se.

베트남어

bất kỳ ai đang sử dụng emma để sửa đổi phiên tòa

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

namesti mi haljinu kako bih privukla pažnju krasnog princa hilenbranda.

베트남어

sửa váy cho tao mau... để tao lọt vào mắt xanh hoàng tử đẹp trai.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

neko pokušava da namesti ovo suđenje i spreman je da ubije za to.

베트남어

có ai đó đang cố thay đổi lại phiên tòa này và chúng sẵn sàng giết để điều đó xảy ra

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i namesti sto u šatoru od sastanka na severnu stranu šatora pred zavesom,

베트남어

người cũng để cái bàn trong hội mạc, về phía bắc đền tạm ở ngoài bức màn;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,855,843 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인