검색어: nepravde (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

nepravde

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

ispraviću određene nepravde...

베트남어

bố sẽ điều chỉnh lại 1 số sai lệch

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

Žrtve smo velike nepravde.

베트남어

chúng ta là những nạn nhân của một sự đại bất công.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

protestujem protiv velike nepravde.

베트남어

tôi đến để phản đối sự bất công nghiêm trọng này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pobunjuju se protiv nepravde i nejednakosti.

베트남어

họ nổi loạn chống lại sự bất công bình

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ja sam također pokušava desnom velike nepravde.

베트남어

tôi cũng đang cố để sửa sai.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

smanjimo mu muke dok ne prođe... ove istorijske nepravde.

베트남어

cung cấp cho họ 1 đống than cho đến khi họ khắc phục những thứ bất công mang tính lịch sử này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zemlja mora da se vrati po zakonu da ne bi bilo nepravde.

베트남어

À, đất đai phải được trả lại theo đúng luật pháp để không xảy ra bất công.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ima li nepravde na jeziku mom? ne razbira li grlo moje zla?

베트남어

có điều bất công nơi lưỡi tôi chăng? ổ gà tôi há chẳng phân biệt điều ác sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bezumnici stradaše za nevaljale puteve svoje, i za nepravde svoje.

베트남어

kẻ ngu dại bị khốn khổ vì sự vi phạm và sự gian ác mình;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jer gresi njeni dopreše tja do neba, i bog se opomenu nepravde njene.

베트남어

vì tội lỗi nó chất cao tày trời, và Ðức chúa trời đã nhớ đến các sự gian ác nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne morate poznavati intelektualno vlasništvo da shvatite razliku između pravde i nepravde.

베트남어

thầy không cần phải là chuyên gia về sỡ hữu trí tuệ để hiểu được sự khác biệt giữa đúng và sai.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da vam nešto kažem, gospodo winklevoss, kad ste već na temi pravde i nepravde.

베트남어

Để tôi nói cho các cậu điều này, cậu winklevoss,cậu winklevoss, vì các cậu đang bàn về đúng hay sai,

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ispitaj srce moje, obidji noæu; u ognju me okušaj, i neæeš naæi nepravde moje.

베트남어

chúa đã dò lòng tôi, viếng tôi lúc ban đêm; có thử tôi, nhưng chẳng tìm thấy gì hết; tôi đã qui định miệng tôi sẽ không phạm tội.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jer su bogatuni njegovi puni nepravde, i stanovnici govore laž, i u ustima im je jezik prevaran.

베트남어

vì những kẻ giàu của thành nầy đầy sự cường bạo, dân cư nó dùng sự nói dối, và trong miệng chúng nó có lưỡi hay phỉnh phờ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

teško vama književnici i fariseji, licemeri što èistite spolja èašu i zdelu a iznutra su pune grabeža i nepravde.

베트남어

khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người pha-ri-si, là kẻ giả hình! vì các ngươi rửa bề ngoài chén và mâm, nhưng ở trong thì đầy dẫy sự ăn cướp cùng sự quá độ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako priznajemo grehe svoje, veran je i pravedan da nam oprosti grehe naše, i oèisti nas od svake nepravde.

베트남어

còn nếu chúng ta xưng tội mình, thì ngài là thành tín công bình để tha tội cho chúng ta, và làm cho chúng ta sạch mọi điều gian ác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sveta dužnost da koristiš svoje moći... da učiniš velike stvari za svet... da se boriš protiv nepravde gde god da je...

베트남어

sử dụng sức mạnh của cậu phục vụ thế giới . chống lại mọi sự bất công cậu biết được .

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nego i ljudi i stoka da se pokriju kostreæu, i da prizivaju boga jako, i da se vrati svaki sa svog zlog puta i od nepravde koja mu je u ruku.

베트남어

nhưng người ta và thú vật đều phải quấn bao gai. mọi người khá ra sức kêu cùng Ðức chúa trời; phải, ai nấy khá bỏ đường lối xấu mình và việc hung dữ của tay mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

delo je te stene savršeno, jer su svi putevi njegovi pravda; bog je veran, bez nepravde; pravedan je i istinit.

베트남어

công việc của hòn Ðá là trọn vẹn; vì các đường lối ngài là công bình. Ấy là Ðức chúa trời thành tín và vô tội; ngài là công bình và chánh trực.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

koji èuva milost hiljadama, prašta bezakonja i nepravde i grehe, koji ne pravda krivoga, i pohodi grehe otaèke na sinovima i na unucima do treæeg i èetvrtog kolena.

베트남어

ban ơn đến ngàn đời, xá điều gian ác, tội trọng, và tội lỗi; nhưng chẳng kể kẻ có tội là vô tội, và nhơn tội tổ phụ phạt đến con cháu trải ba bốn đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,786,503,693 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인