검색어: nose (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

nose

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

neka se nose.

베트남어

nhưng sếp biết đấy, tổ trọng án không cho phép.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a što nose?

베트남어

Ồ, thế họ mặc... ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-nek' se nose.

베트남어

kệ mẹ bọn nó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

svi nose značke.

베트남어

Đeo huy hiệu cảnh sát.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

neka svi nose predajnike.

베트남어

mỗi người đều có trang bị máy truyền tin.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da se nose u kurac.

베트남어

Đi chết đi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

gdine vejn, nose vam auto.

베트남어

ông wayne, họ đang kéo xe của ông...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- ali milioni ljudi nose.

베트남어

hàng triệu người đeo những cái này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- oni nose oružje, wyatt.

베트남어

chúng mang súng đó, wyatt.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

baš kao što i pravi nose.

베트남어

thứ một nhà khoa học luôn ước mơ được mặc nó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ko zna šta nose sa sobom?

베트남어

- khoan bắn đã!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-rekao sam im da se nose.

베트남어

- anh nói họ lượn đi! - Ông khỉ!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

smrde i nose zarazne bolesti.

베트남어

chúng bốc mùi. chúng mang đến bệnh tật.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

oni sve nose u đavolsku mater!

베트남어

xin lỗi vì cách nói năng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

momci koji ih tako nose su opasni.

베트남어

những người mang súng kiểu đó toàn là những người xấu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jesi li video crvene kape koje nose?

베트남어

anh có thấy những cái trùm đầu màu đỏ của họ chưa? họ rất cuồng tín.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

baš kao one žene koje nose nakit na bal.

베트남어

phụ nữ toàn vì đồ trang sức mà bỏ mạng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dopadaju mi se rimljani koji ne nose oklop.

베트남어

tôi thích bọn la mã không mặc áo giáp.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- a, da li svi vozači nose roleks?

베트남어

hoa hồng là biểu tượng của chén thánh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

arone, ko god da je, reci im da se nose.

베트남어

aaron, đứa nào thế, nói nó câm đi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,960,120 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인