검색어: odlikovanje (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

odlikovanje

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

- daće mi odlikovanje.

베트남어

- họ sẽ tặng huy chương cho em.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dali su mi odlikovanje.

베트남어

họ đã tặng tôi một huy chương.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

izmenjena lista kandidata za odlikovanje.

베트남어

việc sửa đổi danh sách ứng cử viên theo yêu cầu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

američke supruge će mi dati odlikovanje!

베트남어

những bà vợ của nước mỹ sẽ tặng huy chương cho em!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

psihijatar iz baltimora dobio najviŠe odlikovanje

베트남어

bác sĩ tâm thần của baltimore nhận danh dự cao nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

otisci, svjedoci. Štampa nije imala dokaza, ali su ocu su oduzeli odlikovanje.

베트남어

báo chí không có chứng cứ nhưng huy chương bố tôi bị rút lại.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

spašeno osoblje se vratilo u diplomatsku službu nakon pretrpljenih nedaæa u iranu. oscarom nagraðen za specijalne efekte, john chambers, dobio je medalju tajne službe, najveæe civilno odlikovanje.

베트남어

các nhân viên ngoại giao trở về bộ làm việc sau cuộc khủng hoảng ở iran nghệ sĩ trang điểm người từng đoạt giải oscar john chambers được tặng thưởng huy chương cao nhất của ngành tình báo ông ta và mendez vẫn còn là bạn cho tới khi chambers chết vào năm 2001. 1,149

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,724,552,888 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인