전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bezakonja vaa odvraæaju to, i gresi vai odbijaju dobro od vas.
sự gian ác các ngươi đã làm cho những sự ấy xa các ngươi; tội lỗi các ngươi ngăn trở các ngươi được phước.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ne sluajuæi jevrejske gatalice ni zapovesti ljudi koji se odvraæaju od istine.
chớ nghe truyện huyễn của người giu-đa, và điều răn của người ta trái với lẽ thật.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i one koji se odvraæaju od gospoda i koji ne trae gospoda niti pitaju za nj.
cùng với những kẻ xây bỏ không theo Ðức giê-hô-va, và những kẻ không tìm kiếm Ðức giê-hô-va, không cầu hỏi ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i izmedju vas samih postaæe ljudi koji æe govoriti izvrnutu nauku da odvraæaju uèenike za sobom.
lại giữa anh em cũng sẽ có những người hung ác dấy lên, ráng sức dỗ môn đồ theo họ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: