전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
od mojih osvajanja!
từ những cuộc chinh phạt của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
wentai je da se general osvajanja north
phong cho văn thái làm trấn bắc tướng quân.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne mogu vjerovati da bilježiš svoja osvajanja.
không thể tin được là cậu ghi lại đối tượng cà cưa của cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne osvajanja ljudi, nego zla koja ih zaposedaju.
chinh phục không phải là những người đàn ông mà là những con quỷ đang ngáng đường của họ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
tako da budem još jedna od tvojih osvajanja?
Để trở thành chiến tích săn gái của anh à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
u ovoj dvorani, divićemo se plodovima naših osvajanja, zlatu i blagu.
trong căn phòng này, chúng ta sẽ chia nhau chiến lợi phẩm thu được, vàng bạc và châu báu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nakon osvajanja većeg dela arapskog poluostrva uz pomoć islamskih ratnika vehabista, iben saud osnovao je
sau khi đánh chiếm phần lớn bán đảo a rập với sự giúp đỡ của các chiến binh hồi giáo wahhabi,
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
bilo je neverovatno hrabro od "dendija" da to uradi na pragu osvajanja milion $ za svoj tim.
phải nói dendi đã rất gan cóc tía mới làm điều đó ngay trên ngưỡng cửa thắng một triệu đô la cho đội mình.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
govori nam da je jedini dokazan način osvajanja ženske ponašajući se kao seronja, 'jer oni koji koriste ovu metodu ustvari jebu.
thấy chưa, đếch được.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: