전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
neće da otkriju.
họ không biết đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
onda se moli da ne otkriju.
vậy hãy cầu mong là họ không biết được.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- ili ga otkriju u krađi.
- hoặc bị bắt vì ăn trộm xe?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-ne mogu da mu otkriju miris.
hình như chúng không đánh hơi được.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako nas ikada otkriju, obesiće nas.
nếu có ai biết được, mình sẽ bị treo cổ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da otkriju što mogu o alexisu drazenu.
họ muốn tìm hiểu mọi thứ về alexis drazen. - là người em trai?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako te wilberforci otkriju, bices mrtav .
nếu tụi wilberforce biết mày chúng sẽ giết mày đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-Čim otkriju da ga nemamo, mrtvi smo.
nếu chúng nhận ra là ta không có, ta sẽ chết.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da otkriju gdje smo, pa da nas sve pobiju!
chúng tìm ra chỗ chúng ta và sẽ giết hết tất cả.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako nas otkriju u kraljevstvu zemlje, ubiće nas.
mình sẽ bị giết!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
"računam da će njegovi planovi da otkriju..."
tôi đã phát hiện ra kế hoạch của cậu ta...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tako ćemo isključiti mogućnost da nas čuju ili otkriju ubadanjem.
cái đó sẽ tránh được mọi vấn đề về tiếng động hay bị phát hiện.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako nas otkriju i počnu pucati, hummel će lansirati.
cách duy nhất của chúng ta là tấn công ngay bên trong nhà tù.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
itisondžije ima sutra da dođu, sklone tepih i otkriju rupu.
sẽ có mấy con khỉ chui vào đây, xe tan tấm thảm này thế là cái hố này sẽ lộ ra và cười khẩy với bọn chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako antonije ili oktavijan to otkriju, obojica ćemo da umremo!
nếu antony hay octavian phát hiện, cả 2 ta đều rơi đầu!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
moram da odem, pre nego što otkriju. koga je briga za njih?
chỉ mình tôi biết tôi phải trả giá như thế nào.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
istražuju tako dugo,... sve dok jednoga dana ne otkriju sam kluč racionalnog znanja.
họ cứ tiếp tục nghiên cứu... cho tới khi họ có được cái chìa khóa, sự hiểu biết khoa học,
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vrsta koju firme kreditnih kartica koriste da otkriju njihove siguronosne simbole.
dùng để tìm ra mã số bí mật trong thẻ tín dụng đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
tim paleontologa pokušaće da otkriju kome kosti pripadaju... i iz kojeg sveta su došle.
một đoàn khảo cổ quyết tâm để xác định thực sự nguồn gốc của những hoá thạch đó và chúng đến từ thế giới nào?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
cak iako je kolorado kraj mog puta, trajace mnogo duze da se otkriju preostale bordenove tajne.
nếu colorado là chuyến cuối cùng của mình. sẽ mất thời gian lâu hơn để làm sáng tỏ. những bí mật còn lại của borden.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: