전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
otprilike.
vâng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- otprilike.
- vâng .khoảng đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nije otprilike.
không phải khoảng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- otprilike, ovde.
- khoảng này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
otprilike 40 koza.
và khoảng 40 con dê.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
290 km, otprilike.
180 dặm, khoảng đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- otprilike ovoliko...
- chắc bằng chừng này
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
otprilike godinu dana.
khoảng một năm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
otprilike. da, tačno.
anh nói đúng, vậy ta ăn chút đi!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali to je otprilike to.
nhưng nói vậy đủ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dakle, gdje je otprilike...
vậy ngươi định đi đâu...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- imate otprilike minut.
- chị có 1 phút
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
"za otprilike mesec dana."
trong khoảng tháng nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
evan je zvao otprilike 800 puta.
- evan đã gọi 800 lần.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jea,znam otprilike gde početi.
yeah, tôi nghĩ tôi đã hiểu nơi để bắt đầu rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dajte mi, otprilike, tri dana.
cho mình, khoảng ba ngày.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
i otprilike otisao u zatvor.
có thể còn phải đi bóc lịch.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
evo, otprilike je po tvojoj meri.
đây, vừa kích cỡ của cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- vidimo se za otprilike 20 sati.
- cháu sẽ gặp mọi người 20 tiếng nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- kada sam imala, otprilike, 8 god.
- Đấy là lúc con 8 tuổi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: