전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pažljivo.
- cẩn thận.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 10
품질:
pažljivo!
cẩn thận chút.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- pažljivo.
- cẩn thận nào.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pažljivo g.
Đi chuẩn bị đón xe đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pažljivo,sine.
- cẩn thận ngoài đó nhé, con trai.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- kako pažljivo.
- anh thật chu đáo.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-pažljivo, doug.
- cẩn thận đấy, doug.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pažljivo. -"ruže"?
Đồ thật đấy, cẩn thận chút. wow, bức "hoa hồng" ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
moraš pažljivo.
anh phải làm nhẹ nhàng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pažljivo, pažljivo.
cẩn thận, cẩn thận.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 3
품질:
-slušaj pažljivo.
nghe thật kĩ những gì tôi nói đây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-paŽljivo, deÈko.
cẩn thận đấy nhóc.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: