검색어: počinješ (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

počinješ

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

kad počinješ?

베트남어

- tuyệt quá! khi nào mày bắt đầu đi học?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- opet počinješ.

베트남어

- huynh một lòng... - lại thế rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kasno počinješ.

베트남어

dậy trễ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

počinješ odmah!

베트남어

chưa chi đã đến trễ rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

počinješ da me pla...

베트남어

anh bắt đầu làm em sợ... suỵt!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

počinješ da se izvinjavaš

베트남어

dù sao, cũng không có ai tốt hơn tôi, không ai!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

počinješ da me nerviraš.

베트남어

em sắp làm anh tức rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

počinješ da se prisećaš?

베트남어

anh đang nhớ lại nhiều thêm hả?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- onoj koju upravo počinješ.

베트남어

- cái mà anh sẽ bắt đầu làm, ngay bây giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

izgleda da odmah počinješ.

베트남어

có vẻ như anh bắt đầu được rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

počinješ da popuštaš, amigo.

베트남어

anh đang xuống tinh thần đấy anh bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- počinješ da zvučiš kao oni.

베트남어

em nói như hắn ta vậy

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

onda nemoj da počinješ svađe.

베트남어

tất cả mọi thứ đang xấu đi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

počinješ da se gubiš, čoveče.

베트남어

anh thua rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-joey, nemoj... nemoj da počinješ...

베트남어

- joey, đừng nói gì cả.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

brownie. počinješ da mi se sviđaš.

베트남어

brownie, em đã bắt đầu thích anh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

o bože, nemoj da počinješ sa tim!

베트남어

Ôi, đừng bắt đầu với tôi về mấy chuyện quyền phụ nữ ấy!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali zapravo počinješ da mi se sviđaš.

베트남어

nhưng em thật sự đang dần trở nên thích chị.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ej, kada se opuštaš počinješ da grešiš.

베트남어

anh bất cẩn là lại xảy ra sơ sót đó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

džef, biću iskrena, počinješ da me plašiš.

베트남어

jeff, để em nói thiệt với anh. anh đã bắt đầu làm em sợ rồi đó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,782,811,416 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인