전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
imaj poštovanja.
tôn trọng chút đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imaj poštovanja!
cháu hiểu mà!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- nema poštovanja!
- hắn không có liêm sỉ!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
u vezi poštovanja.
về sự coi trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sine, malo poštovanja.
con trai, hãy tỏ ra kính trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nema jebenog poštovanja.
chẳng còn gì là tôn trọng nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
može li malo poštovanja?
mày không biết luật là gì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- pokaži malo poštovanja.
- thể diện sự tôn trọng mà
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-omaž. (izraz poštovanja)
- tôn kính
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ima poštovanja prema nama.
"jimmy tay sạch" đó cũng phải nể chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bez poštovanja... nema ni reda.
không tôn trọng... thì không có kỷ luật.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
deda! pokaži malo poštovanja.
Ông à, nói khẽ một chút.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imaj poštovanja kad ja pričam.
khi tôi nói chuyện phải biết tôn trọng chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pokaži malo poštovanja, dečko.
tôn trọng một chút đi cháu trai.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imaću više poštovanja prema tebi.
sau này tôi sẽ đối xử tốt với anh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
erl, može li malo jebenog poštovanja.
này, earl, tôn trọng 1 chút đi, được không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
morate znati kako su puni poštovanja.
anh nên biết họ rất kính cẩn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zaslužila je malo poštovanja. malo dostojanstva.
cô ấy xứng đáng được tôn trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
grad nema nikakvog poštovanja prema policiji.
thành phố không tôn trọng cảnh sát.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
a u vezi njegovog poštovanja i vernosti--
còn với lòng tôn kính và trung thành của nó...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: