전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
odlaze iz područja.
rời khỏi đường đua.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
... do područja "poricanja".
... dẫn tới một vùng cấm
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
moja područja su i vaša.
vương quốc của ta cũng là của ngươi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- vrela područja, bacon.
vùng nóng đó, bacon.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
iznad si ciljanog područja.
anh đang ở trên khu vực đích.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-klonite se ograđenih područja.
cô cứ ở yên đấy là được.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nameštaljka, delovanje izvan svog područja.
một cuộc xung đột về lừa gạt pháp lý...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-Šest meta, zapadno od ciljnog područja.
có 6 đối tượng ở phía tây của khu vực mục tiêu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
previše je naseljenih područja iznad zemlje.
- có quá nhiều người cần giúp ở trên mặt đất
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
gledaj, ovo je važno, istraga ovog područja.
nghe này, chuyện này thực sự quan trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
za razliku od prelaska 160 km neprijateljskog područja?
- còn cách của anh? vượt qua 100 dặm trong vùng đất của địch?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
brazil i venezuela su najtoplija područja na polutki.
brazil và venezuela là các khu vực nóng nhất bán cầu này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
letelica je na poziciji, na jugu područja za nadgledanje.
máy bay chở hàng đang hướng về phía nam thuộc vùng kiểm soát.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vaukan pomaže tim jedinicama da dođu do radioaktivnog područja.
vaucan đang giúp những đối tượng đó. để đi vào vùng phóng xạ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
letjelice za oprašivanje područja gdje su nestale pčelinje zajednice.
thụ phấn từ xa, cho những vùng có lượng ong sụt giảm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
letos smo obradili četiri područja, pa me nije ni pogledala.
năm nay chúng tôi đã phá bỏ 4 địa điểm thử nghiệm, trong nháy mắt.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
samo nisam imao razloga gledati područja izvan cevi i korteksa.
tất nhiền là tôi có. chỉ là chưa bao giờ có lý do để xem mọi khu vực bên ngoài của đường ống hoặc phần vỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-kako misliš da je "umbrela" naseljavala testna područja?
cô nghĩ sao khi umbrella dàn dựng nên các kịch bản thử nghiệm?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
osiguranje područja reaktora i demontiranje upaljača, i izvlačenje dva poznata taoca.
bảo toàn an nình cho lò phản xạ , vô hiệu hoá kíp nổ và sự an toàn của 2 con tin.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sreda, četvrtak, petak, ovo je sedmodnevna prognoza za tri državna područja.
thứ tư, thứ năm, thứ sáu... đây là dự báo thời tiết trong bảy ngày tiếp theo.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: