전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
oblaèim nebesa u mrak, i kostret im dajem za pokrivaè.
ta lấy sự tối tăm mặc cho các từng trời, và khoác cho một cái bao gai.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i pokrivaè od koa ovnujskih crvenih obojenih i pokrivaè od koa jazavièijih, i zaves,
bong da chiên đực nhuộm đỏ, bong da cá nược và cái màn;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i naèini pokrivaè naslonu od koa ovnujskih crvenih obojenih, i svrh njega pokrivaè od koa jazavièijih.
ngươi hãy làm một tấm lá phủ bằng da chiên đực nhuộm đỏ để trên bong, và kết một tấm lá phủ bằng da cá nược đắp lên trên nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i pokvariæe na ovoj gori zastiraè kojim su zastrti svi narodi, i pokrivaè kojim su pokriveni svi narodi.
tại trên núi nầy ngài sẽ trừ diệt mặt của đồ đắp trên muôn dân, và cái màn che phủ mọi dân tộc.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
pa razape naslon nad ator, i metnu pokrivaè na naslon ozgo, kao to bee zapovedio gospod mojsiju.
người căng bong trên đền tạm, rồi trải lá phủ bong lên trên, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a sinovi girsonovi èuvahu u atoru od sastanka ator i naslon, pokrivaè njegov i zaves na vratima atora od sastanka,
chức phận của con cháu ghẹt-sôn trong hội mạc là coi sóc mọi vật chi can đến đền tạm và trại, tức là tấm bong của trại và bức màn của cửa hội mạc,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
spusti se u pakao ponos tvoj, zveka psaltira tvojih; prostrti su poda te moljci, a crvi su ti pokrivaè.
sự sang trọng với tiếng đờn cầm của ngươi đều xuống nơi âm phủ. một lớp dòi làm nệm cho ngươi, sâu bọ thì làm mền!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a voz jedavi i pivi i proveselivi se otide te lee kod stoga; a ona dodje polako, podie pokrivaè s nogu njegovih i lee.
khi bô-ô đã ăn uống xong, lòng đương mừng rỡ, đi nằm ở bên một đống lúa mạch kia, nàng bèn đi đến nhẹ nhẹ, dở mền dưới chân người, rồi nằm xuống.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
neka nose zavese od naslona i ator od sastanka, pokrivaè njegov i pokrivaè od koa jazavièijih to je odozgo na njemu, i zaves na ulasku u ator od sastanka,
họ sẽ mang những tấm màn của đền tạm và hội mạc, tấm bong của hội mạc, tấm lá-phủ bằng da cá nược ở trên, và bức màn của cửa hội mạc;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i nek uzmu sve sprave za slubu, kojima slue u svetinji, i neka ih metnu u prostiraè od porfire i zaviju u pokrivaè od koa jazavièijih, i metnu na poluge.
lại, cũng phải lấy hết thảy đồ đạc dùng về công việc nơi thánh, để trong một tấm nỉ màu điều xanh, rồi đắp một tấm phủ bằng da cá nược và để lên trên cái sề.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
pa kad legne, zapamti mesto gde legne, pa onda otidi i digni pokrivaè s nogu njegovih, te lezi onde; a on æe ti kazati ta æe raditi.
khi người nằm ngủ, hãy để ý xem người nằm nơi nào; rồi đi dở mềm dưới chơn người và nằm xuống; chính người sẽ nói điều gì con phải làm.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: