검색어: pokrivaè (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

pokrivaè

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

oblaèim nebesa u mrak, i kostret im dajem za pokrivaè.

베트남어

ta lấy sự tối tăm mặc cho các từng trời, và khoác cho một cái bao gai.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i pokrivaè od koža ovnujskih crvenih obojenih i pokrivaè od koža jazavièijih, i zaves,

베트남어

bong da chiên đực nhuộm đỏ, bong da cá nược và cái màn;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i naèini pokrivaè naslonu od koža ovnujskih crvenih obojenih, i svrh njega pokrivaè od koža jazavièijih.

베트남어

ngươi hãy làm một tấm lá phủ bằng da chiên đực nhuộm đỏ để trên bong, và kết một tấm lá phủ bằng da cá nược đắp lên trên nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i pokvariæe na ovoj gori zastiraè kojim su zastrti svi narodi, i pokrivaè kojim su pokriveni svi narodi.

베트남어

tại trên núi nầy ngài sẽ trừ diệt mặt của đồ đắp trên muôn dân, và cái màn che phủ mọi dân tộc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pa razape naslon nad šator, i metnu pokrivaè na naslon ozgo, kao što beše zapovedio gospod mojsiju.

베트남어

người căng bong trên đền tạm, rồi trải lá phủ bong lên trên, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a sinovi girsonovi èuvahu u šatoru od sastanka šator i naslon, pokrivaè njegov i zaves na vratima šatora od sastanka,

베트남어

chức phận của con cháu ghẹt-sôn trong hội mạc là coi sóc mọi vật chi can đến đền tạm và trại, tức là tấm bong của trại và bức màn của cửa hội mạc,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

spusti se u pakao ponos tvoj, zveka psaltira tvojih; prostrti su poda te moljci, a crvi su ti pokrivaè.

베트남어

sự sang trọng với tiếng đờn cầm của ngươi đều xuống nơi âm phủ. một lớp dòi làm nệm cho ngươi, sâu bọ thì làm mền!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a voz jedavši i pivši i proveselivši se otide te leže kod stoga; a ona dodje polako, podiže pokrivaè s nogu njegovih i leže.

베트남어

khi bô-ô đã ăn uống xong, lòng đương mừng rỡ, đi nằm ở bên một đống lúa mạch kia, nàng bèn đi đến nhẹ nhẹ, dở mền dưới chân người, rồi nằm xuống.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

neka nose zavese od naslona i šator od sastanka, pokrivaè njegov i pokrivaè od koža jazavièijih što je odozgo na njemu, i zaves na ulasku u šator od sastanka,

베트남어

họ sẽ mang những tấm màn của đền tạm và hội mạc, tấm bong của hội mạc, tấm lá-phủ bằng da cá nược ở trên, và bức màn của cửa hội mạc;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i nek uzmu sve sprave za službu, kojima služe u svetinji, i neka ih metnu u prostiraè od porfire i zaviju u pokrivaè od koža jazavièijih, i metnu na poluge.

베트남어

lại, cũng phải lấy hết thảy đồ đạc dùng về công việc nơi thánh, để trong một tấm nỉ màu điều xanh, rồi đắp một tấm phủ bằng da cá nược và để lên trên cái sề.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pa kad legne, zapamti mesto gde legne, pa onda otidi i digni pokrivaè s nogu njegovih, te lezi onde; a on æe ti kazati šta æeš raditi.

베트남어

khi người nằm ngủ, hãy để ý xem người nằm nơi nào; rồi đi dở mềm dưới chơn người và nằm xuống; chính người sẽ nói điều gì con phải làm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,380,505 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인