검색어: pravednima (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

pravednima

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

bezumnima je šala greh, a medju pravednima je dobra volja.

베트남어

kẻ ngu dại bỉ báng tội lỗi; nhưng người ngay thẳng có được ơn của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pravednima je mrzak nepravednik, a bezbožniku je mrzak ko pravo hodi.

베트남어

kẻ gian tà lấy làm gớm ghiếc cho người công bình; và người ăn ở ngay thẳng lấy làm gớm ghiếc cho kẻ gian ác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne izvræi pravde i ne gledaj ko je ko; ne primaj poklona. jer poklon zaslepljuje oèi mudrima i izvræe reèi pravednima.

베트남어

ngươi chớ làm dịch sự chánh trực, chớ thiên vị ai, cũng chẳng nên nhận của hối lộ; vì của hối lộ làm cho mù mắt kẻ khôn ngoan, và làm rối lời của người công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da budete sinovi oca svog koji je na nebesima; jer on zapoveda svom suncu, te obasjava i zle i dobre, i daje dažd pravednima i nepravednima.

베트남어

hầu cho các ngươi được làm con của cha các ngươi ở trên trời; bởi vì ngài khiến mặt trời mọc lên soi kẻ dữ cùng kẻ lành, làm mưa cho kẻ công bình cùng kẻ độc ác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,062,776 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인