전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bezumnima je ala greh, a medju pravednima je dobra volja.
kẻ ngu dại bỉ báng tội lỗi; nhưng người ngay thẳng có được ơn của Ðức chúa trời.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
pravednima je mrzak nepravednik, a bezboniku je mrzak ko pravo hodi.
kẻ gian tà lấy làm gớm ghiếc cho người công bình; và người ăn ở ngay thẳng lấy làm gớm ghiếc cho kẻ gian ác.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ne izvræi pravde i ne gledaj ko je ko; ne primaj poklona. jer poklon zaslepljuje oèi mudrima i izvræe reèi pravednima.
ngươi chớ làm dịch sự chánh trực, chớ thiên vị ai, cũng chẳng nên nhận của hối lộ; vì của hối lộ làm cho mù mắt kẻ khôn ngoan, và làm rối lời của người công bình.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
da budete sinovi oca svog koji je na nebesima; jer on zapoveda svom suncu, te obasjava i zle i dobre, i daje dad pravednima i nepravednima.
hầu cho các ngươi được làm con của cha các ngươi ở trên trời; bởi vì ngài khiến mặt trời mọc lên soi kẻ dữ cùng kẻ lành, làm mưa cho kẻ công bình cùng kẻ độc ác.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: