전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
drvo je preveliko.
cây to quá!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
preveliko joj je čelo?
- trán cô ta có to không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ovo je preveliko za nas.
nó quá lớn đối với ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ovo je preveliko da odustanemo.
phi vụ này quá lớn để có thể rút chân ra.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
premala krila, preveliko telo...
cánh của chúng quá nhỏ cơ thể thì quá to béo
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ovo mesto je preveliko da bi se zaštitilo.
chỗ này quá lớn để bảo vệ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ovo je keller zabel i ovo je preveliko da padnemo.
Đây không phải là keller và zebel, bill.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da. samo ne želim da obećaš deci nešto preveliko, znaš?
Đúng, nhưng em muốn anh đừng cho mấy đứa nhỏ ăn "bánh vẽ" nhiều quá, anh biết đấy?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i jedno i drugo mu je preveliko. znači, neka vrsta standardne uniforme.
nên là một kiểu đồng phục chuẩn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da pokae u vekovima koji idu preveliko bogatstvo blagodati svoje dobrotom na nama u hristu isusu.
hầu cho về đời sau tỏ ra sự giàu có vô hạn của ân điển ngài, mà ngài bởi lòng nhơn từ đã dùng ra cho chúng ta trong Ðức chúa jêsus christ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a on mi reèe: bezakonje doma izrailjevog i judinog preveliko je, i puna je zemlja krvi, i grad je pun opaèine; jer rekoe: gospod je ostavio zemlju, i gospod ne vidi.
ngài phán rằng: sự gian ác của nhà y-sơ-ra-ên và của giu-đa lớn quá lắm thay; đất đầy những máu, trong thành đầy sự trái phép; vì chúng nó nói rằng: Ðức giê-hô-va đã lìa bỏ đất nầy, Ðức giê-hô-va chẳng thấy chi hết.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: