전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
priču?
kể chuyện sao?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
koju priču?
câu chuyện gì?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
cijelu priču.
toàn bộ câu chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pusti priču!
Đừng chỉ nói, làm đi!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- izmisli priču.
tôi chẳng làm gì cả.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- kakvu priču?
- câu chuyện nào?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ispričaj joj priču.
kể cô ấy nghe đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ma zaboravi priču!
Ôi, quên câu chuyện đó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- ispričaj joj priču.
- kể chuyện của cô ấy đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- ne znaš tu priču?
- em không biết cơ á?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da ti ispričam priču.
Để chú kể chuyện này cho nghe.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da pročitamo tati priču?
chúng ta có nên kể cho bố nghe 1 câu chuyện?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
"poverovati u tu priču...
"bạn vẫn không thể tin được câu chuyện là sự thật...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
-proveravaš finčovu priču?
cô kiểm tra câu chuyện của finch ư?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
crystal zna cijelu priču.
crystal biết mọi chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hej, napiši svoju priču.
này, hãy viết lên câu chuyện của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- dopustite da skratim priču.
cho phép tôi nói ngắn gọn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
naracija - da, volim priču.
Đường dây câu chuyện -- phải, tôi thích một câu chuyện hay.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
idemo provjeriti njenu priču.
Đi kiểm chứng lời cô ấy nói.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nažalost, moram skratiti priču.
không may là, em có nhiều việc quá.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: