전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
rekoh, sada ću vas raskomadati!
ta đã bảo sẽ xé xác các ngươi rồi cơ mà!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali ti ćeš ih raskomadati. iznutra.
nhưng cô sẽ xé tan chúng từ bên trong.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Šta, mislite da će vas raskomadati i iseći vam glave?
sao? ... - - nghĩ là nó làm được những điều khủng khiếp đó à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-da. ja sam veliki, gladni medvjed,... i sada ću vas raskomadati!
ta là gấu đói đây, ta sẽ xé xác các ngươi thành từng mảnh!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
to što će raskomadati jedan drugog nema za mene vrednost ako niko nije platio to da gleda.
chẳng có nghĩa lý gì khi chúng đánh nhau... mà chả có ai trả tiền để xem hết.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
gole ću ih obesiti, naopačke da vise sa ajfelovog tornja! a onda ću ih raskomadati i baciti u kanalizaciju, da pariškim pacovima napravim pravu gozbu!
tôi sẽ lột trần rồi treo ngược chúng lên tháp effel... sau đó ném thây chúng xuống cống... cho bọn chuột ở paris này tiệc tùng một bữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: